Hradec Králové
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1905
Huấn luyện viên: David Horejs
Sân vận động: Všesportovní stadion
14/12
Dukla Praha
Hradec Králové
1 : 2
0 : 2
Hradec Králové
0.80 +0.5 -0.95
0.86 2.0 -0.98
0.86 2.0 -0.98
08/12
Hradec Králové
Baník Ostrava
0 : 1
0 : 0
Baník Ostrava
0.80 +0.25 -0.95
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
04/12
Bohemians 1905
Hradec Králové
0 : 3
0 : 2
Hradec Králové
0.76 +0.25 0.68
0.91 2.25 0.93
0.91 2.25 0.93
01/12
Mladá Boleslav
Hradec Králové
3 : 0
1 : 0
Hradec Králové
0.87 -0.25 0.97
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
23/11
Hradec Králové
Viktoria Plzeň
0 : 1
0 : 0
Viktoria Plzeň
0.95 +0.5 0.90
0.80 2.25 0.89
0.80 2.25 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 Jakub Kučera Tiền vệ |
90 | 9 | 2 | 16 | 2 | 28 | Tiền vệ |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
73 | 7 | 1 | 6 | 0 | 25 | Tiền đạo |
26 Daniel Horák Hậu vệ |
52 | 5 | 7 | 4 | 0 | 25 | Hậu vệ |
21 Štěpán Harazim Hậu vệ |
108 | 3 | 4 | 16 | 1 | 25 | Hậu vệ |
22 Petr Kodeš Tiền vệ |
119 | 2 | 5 | 33 | 2 | 29 | Tiền vệ |
14 Jakub Klíma Hậu vệ |
121 | 1 | 4 | 18 | 1 | 27 | Hậu vệ |
10 Petr Pudhorocký Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 0 | 24 | Tiền vệ |
1 Patrik Vízek Thủ môn |
119 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | Thủ môn |
25 František Čech Hậu vệ |
117 | 0 | 0 | 18 | 0 | 27 | Hậu vệ |
12 Adam Zadražil Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | Thủ môn |