GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 23/11/2024 18:00

SVĐ: Všesportovní stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.90

0.80 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.20 1.83

0.92 10.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

-0.97 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.10 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 50’

    Đang cập nhật

    L. Kalvach

  • 67’

    Daniel Vasulin

    Erik Jirka

  • Daniel Samek

    Samuel Dancak

    70’
  • 74’

    Cadu

    M. Havel

  • Đang cập nhật

    Jakub Klíma

    80’
  • Václav Pilař

    Lukáš Čmelík

    81’
  • 82’

    Erik Jirka

    Sampson Dweh

  • Daniel Horak

    Ladislav Krejčí

    85’
  • 88’

    Matěj Vydra

    Lukáš Hejda

  • 90’

    Đang cập nhật

    M. Jedlička

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Všesportovní stadion

  • Trọng tài chính:

    L. Nehasil

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Horejs

  • Ngày sinh:

    19-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    148 (T:52, H:38, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miroslav Koubek

  • Ngày sinh:

    01-09-1951

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    161 (T:84, H:38, B:39)

2

Phạt góc

8

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

3

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

11

319

Tổng số đường chuyền

454

13

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

3

Hradec Králové Viktoria Plzeň

Đội hình

Hradec Králové 3-4-3

Huấn luyện viên: David Horejs

Hradec Králové VS Viktoria Plzeň

3-4-3 Viktoria Plzeň

Huấn luyện viên: Miroslav Koubek

28

Jakub Kucera

26

Daniel Horak

26

Daniel Horak

26

Daniel Horak

22

Petr Kodes

22

Petr Kodes

22

Petr Kodes

22

Petr Kodes

26

Daniel Horak

26

Daniel Horak

26

Daniel Horak

31

P. Šulc

23

L. Kalvach

23

L. Kalvach

23

L. Kalvach

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

22

Cadu

22

Cadu

11

Matěj Vydra

Đội hình xuất phát

Hradec Králové

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Jakub Kucera Tiền vệ

70 7 2 13 2 Tiền vệ

6

Václav Pilař Tiền đạo

35 6 5 4 1 Tiền đạo

5

Filip Čihák Hậu vệ

47 6 3 7 0 Hậu vệ

26

Daniel Horak Tiền vệ

47 5 7 4 0 Tiền vệ

22

Petr Kodes Hậu vệ

80 2 4 21 1 Hậu vệ

58

Adam Vlkanova Tiền đạo

17 2 4 3 0 Tiền đạo

38

Adam Griger Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

14

Jakub Klíma Tiền vệ

82 1 3 16 1 Tiền vệ

12

Adam Zadrazil Thủ môn

48 0 0 3 0 Thủ môn

4

Tomáš Petrášek Hậu vệ

9 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Daniel Samek Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

Viktoria Plzeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

P. Šulc Tiền vệ

59 25 10 7 1 Tiền vệ

11

Matěj Vydra Tiền đạo

56 8 4 0 0 Tiền đạo

22

Cadu Tiền vệ

58 6 12 8 0 Tiền vệ

23

L. Kalvach Tiền vệ

60 4 12 11 0 Tiền vệ

40

Sampson Dweh Hậu vệ

57 4 3 8 0 Hậu vệ

6

L. Červ Tiền vệ

39 3 5 5 1 Tiền vệ

19

Cheick Souare Tiền vệ

23 3 5 1 0 Tiền vệ

51

Daniel Vasulin Tiền đạo

21 3 1 1 0 Tiền đạo

16

M. Jedlička Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

3

Svetozar Marković Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Václav Jemelka Hậu vệ

56 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hradec Králové

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Matyas Vagner Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

17

Petr Juliš Tiền đạo

49 1 3 2 1 Tiền đạo

7

Ladislav Krejčí Tiền vệ

40 2 3 8 0 Tiền vệ

11

Samuel Dancak Tiền vệ

44 0 4 5 0 Tiền vệ

10

Petr Pudhorocký Tiền vệ

53 1 1 7 0 Tiền vệ

1

Patrik Vízek Thủ môn

76 0 0 0 0 Thủ môn

9

Lukáš Čmelík Tiền vệ

32 4 2 8 0 Tiền vệ

29

Matěj Koubek Tiền đạo

66 7 1 6 0 Tiền đạo

19

Daniel Kaštánek Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Matěj Náprstek Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

25

František Čech Hậu vệ

82 0 0 11 0 Hậu vệ

Viktoria Plzeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jhon Mosquera Tiền vệ

57 3 3 5 0 Tiền vệ

20

Jiri Panos Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Alexandr Sojka Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Viktor Baier Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lukáš Hejda Hậu vệ

48 4 1 7 0 Hậu vệ

10

Jan Kopic Tiền vệ

54 3 4 5 0 Tiền vệ

5

Jan Paluska Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Tom Sloncik Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

24

M. Havel Hậu vệ

35 1 2 2 0 Hậu vệ

13

Marián Tvrdoň Thủ môn

58 0 2 0 0 Thủ môn

33

Erik Jirka Tiền vệ

48 8 3 3 0 Tiền vệ

Hradec Králové

Viktoria Plzeň

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hradec Králové: 1T - 2H - 2B) (Viktoria Plzeň: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Séc

Viktoria Plzeň

1 : 0

(0-0)

Hradec Králové

25/11/2023

VĐQG Séc

Hradec Králové

1 : 1

(1-0)

Viktoria Plzeň

30/07/2023

VĐQG Séc

Viktoria Plzeň

1 : 1

(0-0)

Hradec Králové

28/01/2023

VĐQG Séc

Viktoria Plzeň

1 : 2

(1-1)

Hradec Králové

13/08/2022

VĐQG Séc

Hradec Králové

1 : 2

(1-1)

Viktoria Plzeň

Phong độ gần nhất

Hradec Králové

Phong độ

Viktoria Plzeň

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.8
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hradec Králové

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

09/11/2024

Slovan Liberec

Hradec Králové

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.95

T
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Hradec Králové

Slavia Praha

1 1

(0) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.87 2.5 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Loko Vltavín

Hradec Králové

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Séc

26/10/2024

České Budějovice

Hradec Králové

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Séc

19/10/2024

Hradec Králové

Sigma Olomouc

1 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.75 2.25 0.95

B
X

Viktoria Plzeň

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

10/11/2024

Viktoria Plzeň

Bohemians 1905

2 0

(2) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

T
X

Europa League

07/11/2024

Viktoria Plzeň

Real Sociedad

2 1

(1) (1)

0.85 +0.75 1.05

0.95 2.25 0.95

T
T

VĐQG Séc

03/11/2024

Slovácko

Viktoria Plzeň

1 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.07 2.5 0.72

B
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Ústí nad Labem

Viktoria Plzeň

3 4

(1) (3)

- - -

- - -

VĐQG Séc

27/10/2024

Viktoria Plzeň

Sparta Praha

1 0

(1) (0)

0.79 +0 0.97

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất