VĐQG Séc - 01/02/2025 18:00
SVĐ: Všesportovní stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hradec Králové Pardubice
Hradec Králové 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Pardubice
Huấn luyện viên:
6
Václav Pilař
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
17
L. Krobot
16
D. Mareš
16
D. Mareš
16
D. Mareš
16
D. Mareš
8
V. Patrák
8
V. Patrák
7
K. Vacek
7
K. Vacek
7
K. Vacek
27
V. Sychra
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Václav Pilař Tiền đạo |
40 | 6 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Daniel Horak Tiền vệ |
52 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Stepan Harazim Tiền vệ |
75 | 3 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
22 Petr Kodes Hậu vệ |
85 | 2 | 4 | 21 | 1 | Hậu vệ |
58 Adam Vlkanova Tiền đạo |
22 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jakub Klíma Hậu vệ |
86 | 1 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
37 Ondřej Mihálik Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Dancak Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Zadrazil Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tomáš Petrášek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Daniel Samek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 L. Krobot Tiền vệ |
62 | 12 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
27 V. Sychra Tiền vệ |
74 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 V. Patrák Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Vacek Tiền vệ |
83 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mareš Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 E. Šehić Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 J. Stejskal Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 D. Šimek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Lurvink Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Š. Míšek Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Yahaya Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Adam Griger Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrik Vízek Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ladislav Krejčí Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Lukáš Čmelík Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
71 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 František Čech Hậu vệ |
87 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Náprstek Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Matyas Vagner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Daniel Kaštánek Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Juliš Tiền đạo |
54 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
8 David Heidenreich Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 D. Darmovzal Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 V. Budinský Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 V. Jindra Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 P. Zifčák Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 A. Leipold Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 J. Noslin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 A. Fousek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Surzyn Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
33 T. Zlatohlávek Tiền đạo |
48 | 9 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Hradec Králové
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
2 : 1
(0-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
2 : 0
(0-0)
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
1 : 1
(1-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Pardubice
1 : 0
(0-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
1 : 3
(0-0)
Pardubice
Hradec Králové
Pardubice
60% 0% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hradec Králové
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Dukla Praha Hradec Králové |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.86 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hradec Králové Baník Ostrava |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Mladá Boleslav Hradec Králové |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hradec Králové Viktoria Plzeň |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Pardubice
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Pardubice Slovan Liberec |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Slovácko Pardubice |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pardubice Sigma Olomouc |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pardubice České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Karviná Pardubice |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1 0.82 |
0.91 2.75 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 28