VĐQG Séc - 04/12/2024 19:00
SVĐ: Stadion Dolícek
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.76 1/4 0.68
0.91 2.25 0.93
- - -
- - -
3.00 3.10 2.30
0.89 10.5 0.92
- - -
- - -
-0.93 0 0.80
-0.93 1.0 0.81
- - -
- - -
3.75 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Petr Kodes
-
Đang cập nhật
Denis Vála
15’ -
16’
Đang cập nhật
Karel Spacil
-
Josef Jindrisek
M. Ristovski
46’ -
51’
Václav Pilař
Adam Vlkanova
-
Đang cập nhật
Abdulla Yusuf Helal
55’ -
58’
Đang cập nhật
Tomáš Petrášek
-
73’
Ondřej Mihálik
Adam Griger
-
Denis Vála
Vojtěch Novák
78’ -
83’
Đang cập nhật
Daniel Horak
-
Đang cập nhật
Jan Matoušek
84’ -
86’
Adam Vlkanova
Petr Juliš
-
90’
Petr Kodes
Jakub Kucera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
41%
59%
5
2
10
12
367
339
10
10
2
5
1
5
Bohemians 1905 Hradec Králové
Bohemians 1905 3-4-3
Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý
3-4-3 Hradec Králové
Huấn luyện viên: David Horejs
19
Jan Kovařík
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
13
Vladimir Zeman
13
Vladimir Zeman
13
Vladimir Zeman
13
Vladimir Zeman
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
6
Václav Pilař
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Kovařík Hậu vệ |
44 | 5 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo |
13 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Robert Hrubý Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Antonín Křapka Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Vladimir Zeman Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Václav Drchal Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Adam Kadlec Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
42 Vojtech Smrz Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomáš Frühwald Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Denis Vála Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Josef Jindrisek Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Václav Pilař Tiền đạo |
37 | 6 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Filip Čihák Hậu vệ |
49 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Daniel Horak Tiền vệ |
49 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Karel Spacil Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Petr Kodes Tiền vệ |
82 | 2 | 4 | 21 | 1 | Tiền vệ |
58 Adam Vlkanova Tiền đạo |
19 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jakub Klíma Tiền vệ |
83 | 1 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
37 Ondřej Mihálik Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Dancak Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Zadrazil Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tomáš Petrášek Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Michal Reichl Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Martin Dostal Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Jan Shejbal Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Matej Kadlec Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 M. Ristovski Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Dominik Plestil Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jan Matoušek Tiền vệ |
40 | 9 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Petr Juliš Tiền đạo |
51 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
18 Daniel Samek Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
68 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
38 Adam Griger Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Stepan Harazim Hậu vệ |
72 | 3 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
28 Jakub Kucera Tiền vệ |
72 | 7 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
20 Matyas Vagner Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Matěj Náprstek Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ladislav Krejčí Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Lukáš Čmelík Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 František Čech Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians 1905
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
2 : 2
(1-0)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
2 : 1
(1-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
0 : 2
(0-2)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 2
(1-2)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 1
(0-0)
Hradec Králové
Bohemians 1905
Hradec Králové
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bohemians 1905
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Bohemians 1905 Dukla Praha |
3 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Viktoria Plzeň Bohemians 1905 |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Bohemians 1905 Pardubice |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Vyškov Bohemians 1905 |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hradec Králové
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Mladá Boleslav Hradec Králové |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hradec Králové Viktoria Plzeň |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Slovan Liberec Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hradec Králové Slavia Praha |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Loko Vltavín Hradec Králové |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 22