VĐQG Séc - 09/11/2024 15:00
SVĐ: Stadion u Nisy
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.93 2.25 0.95
- - -
- - -
2.15 3.20 3.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Jakub Kucera
-
Đang cập nhật
Michal Hlavatý
37’ -
58’
Adam Griger
Ondřej Mihálik
-
59’
Đang cập nhật
Daniel Horak
-
Marek Icha
Abubakar Ghali
64’ -
Ľ. Tupta
Denis Halinsky
76’ -
78’
Václav Pilař
Matěj Koubek
-
79’
Samuel Dancak
Daniel Samek
-
80’
Đang cập nhật
Karel Spacil
-
Đang cập nhật
Adam Sevinsky
87’ -
90’
Đang cập nhật
Ondřej Mihálik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
44%
56%
2
6
9
15
314
395
15
9
6
2
3
1
Slovan Liberec Hradec Králové
Slovan Liberec 3-4-3
Huấn luyện viên: Radoslav Kováč
3-4-3 Hradec Králové
Huấn luyện viên: David Horejs
10
Ľ. Tupta
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
28
Jakub Kucera
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
64 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
67 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền đạo |
60 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukáš Letenay Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
78 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Marek Icha Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Aziz Kayondo Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jakub Kucera Tiền vệ |
69 | 7 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
6 Václav Pilař Tiền đạo |
34 | 6 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Daniel Horak Tiền vệ |
46 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Karel Spacil Hậu vệ |
28 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Petr Kodes Hậu vệ |
79 | 2 | 4 | 21 | 1 | Hậu vệ |
38 Adam Griger Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jakub Klíma Tiền vệ |
81 | 1 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
17 Petr Juliš Tiền đạo |
48 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Samuel Dancak Tiền vệ |
43 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Zadrazil Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tomáš Petrášek Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
77 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
61 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Denis Halinsky Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
69 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Olaf Kok Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Matěj Strnad Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Hậu vệ |
79 | 2 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
47 Jindrich Musil Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Patrik Dulay Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Kaštánek Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ladislav Krejčí Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Matyas Vagner Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Matěj Náprstek Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Samek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Stepan Harazim Hậu vệ |
70 | 3 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
37 Ondřej Mihálik Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Petr Pudhorocký Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 František Čech Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Patrik Vízek Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
65 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Slovan Liberec
Hradec Králové
VĐQG Séc
Slovan Liberec
0 : 0
(0-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
1 : 1
(1-1)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
2 : 3
(1-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
0 : 4
(0-3)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Hradec Králové
1 : 2
(0-0)
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Hradec Králové
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Slovan Liberec
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
České Budějovice Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hlučín Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Slovan Liberec Slovácko |
4 0 (3) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sparta Praha Slovan Liberec |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Slovan Liberec Jablonec |
0 5 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Hradec Králové
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Hradec Králové Slavia Praha |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Loko Vltavín Hradec Králové |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
České Budějovice Hradec Králové |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hradec Králové Sigma Olomouc |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.75 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Karviná Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 26