GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 14/12/2024 12:30

SVĐ: Stadion Juliska

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 -0.95

0.86 2.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.00 2.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.81 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 1.95 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Daniel Horak

    Václav Pilař

  • 33’

    Đang cập nhật

    Stepan Harazim

  • Jakub Zeronik

    Masimiliano Doda

    46’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Stepan Harazim

  • 60’

    Ondřej Mihálik

    Adam Griger

  • Đang cập nhật

    Filip Matousek

    63’
  • Christián Bacinsky

    Martin Douděra

    67’
  • Štěpán Šebrle

    Jakub Hora

    68’
  • Jakub Hora

    Filip Lichý

    76’
  • Filip Matousek

    Filip Spatenka

    77’
  • Đang cập nhật

    Jakub Hora

    81’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Adam Vlkanova

  • 90’

    Daniel Samek

    František Čech

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Juliska

  • Trọng tài chính:

    L. Szikszay

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Petr Rada

  • Ngày sinh:

    21-08-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:60, H:35, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Horejs

  • Ngày sinh:

    19-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    148 (T:52, H:38, B:58)

2

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

10

454

Tổng số đường chuyền

438

13

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

5

Dukla Praha Hradec Králové

Đội hình

Dukla Praha 4-3-3

Huấn luyện viên: Petr Rada

Dukla Praha VS Hradec Králové

4-3-3 Hradec Králové

Huấn luyện viên: David Horejs

9

Muris Mešanovič

18

Dominik Hasek

18

Dominik Hasek

18

Dominik Hasek

18

Dominik Hasek

39

Daniel Kozma

39

Daniel Kozma

39

Daniel Kozma

39

Daniel Kozma

39

Daniel Kozma

39

Daniel Kozma

6

Václav Pilař

22

Petr Kodes

22

Petr Kodes

22

Petr Kodes

58

Adam Vlkanova

58

Adam Vlkanova

58

Adam Vlkanova

58

Adam Vlkanova

22

Petr Kodes

22

Petr Kodes

22

Petr Kodes

Đội hình xuất phát

Dukla Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Muris Mešanovič Tiền đạo

31 7 1 5 0 Tiền đạo

15

Štěpán Šebrle Tiền vệ

62 7 0 4 1 Tiền vệ

27

Jakub Zeronik Tiền vệ

47 6 3 2 0 Tiền vệ

39

Daniel Kozma Tiền vệ

35 1 3 5 0 Tiền vệ

18

Dominik Hasek Hậu vệ

45 1 0 11 0 Hậu vệ

28

Matúš Hruška Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

16

Filip Matousek Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Michal Svoboda Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

2

David Ludvicek Hậu vệ

43 0 0 5 0 Hậu vệ

20

Filip Lichý Tiền vệ

17 0 0 2 1 Tiền vệ

26

Christián Bacinsky Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Hradec Králové

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Václav Pilař Tiền đạo

39 6 5 4 1 Tiền đạo

26

Daniel Horak Tiền vệ

51 5 7 4 0 Tiền vệ

21

Stepan Harazim Tiền vệ

74 3 2 14 1 Tiền vệ

22

Petr Kodes Hậu vệ

84 2 4 21 1 Hậu vệ

58

Adam Vlkanova Tiền đạo

21 2 4 3 0 Tiền đạo

14

Jakub Klíma Hậu vệ

85 1 3 16 1 Hậu vệ

37

Ondřej Mihálik Tiền đạo

16 1 1 1 0 Tiền đạo

11

Samuel Dancak Tiền vệ

48 0 4 5 0 Tiền vệ

12

Adam Zadrazil Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

4

Tomáš Petrášek Hậu vệ

12 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Daniel Samek Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dukla Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Martin Douděra Tiền vệ

58 2 2 4 0 Tiền vệ

22

Lukas Matejka Tiền đạo

70 23 2 3 3 Tiền đạo

4

Masimiliano Doda Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Filip Spatenka Tiền đạo

43 1 2 2 0 Tiền đạo

23

Jakub Hora Tiền vệ

28 4 2 0 0 Tiền vệ

29

Jan Stovicek Thủ môn

74 0 0 3 0 Thủ môn

10

Pavel Moulis Tiền vệ

76 11 0 6 0 Tiền vệ

Hradec Králové

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lukáš Čmelík Tiền vệ

36 4 2 8 0 Tiền vệ

29

Matěj Koubek Tiền đạo

70 7 1 6 0 Tiền đạo

23

Matěj Náprstek Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

25

František Čech Hậu vệ

86 0 0 11 0 Hậu vệ

19

Daniel Kaštánek Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Matyas Vagner Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

17

Petr Juliš Tiền đạo

53 1 3 2 1 Tiền đạo

38

Adam Griger Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

8

David Heidenreich Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

7

Ladislav Krejčí Tiền vệ

44 2 3 8 0 Tiền vệ

1

Patrik Vízek Thủ môn

79 0 0 0 0 Thủ môn

Dukla Praha

Hradec Králové

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dukla Praha: 0T - 1H - 2B) (Hradec Králové: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Séc

Hradec Králové

1 : 0

(1-0)

Dukla Praha

08/05/2021

Hạng Hai Séc

Hradec Králové

2 : 1

(2-1)

Dukla Praha

02/12/2020

Hạng Hai Séc

Dukla Praha

1 : 1

(0-0)

Hradec Králové

Phong độ gần nhất

Dukla Praha

Phong độ

Hradec Králové

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
2.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dukla Praha

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

07/12/2024

Jablonec

Dukla Praha

2 1

(2) (1)

0.98 -1.5 0.85

0.84 2.75 0.85

T
T

VĐQG Séc

04/12/2024

Dukla Praha

Slovácko

1 2

(1) (0)

0.97 +0 0.92

0.79 2.0 0.86

B
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Dukla Praha

Sparta Praha

1 1

(0) (1)

1.02 +1.0 0.82

0.88 2.5 0.99

T
X

VĐQG Séc

24/11/2024

Bohemians 1905

Dukla Praha

3 1

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.83 2.5 0.93

B
T

VĐQG Séc

09/11/2024

Baník Ostrava

Dukla Praha

6 0

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.82 3.0 0.83

B
T

Hradec Králové

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

08/12/2024

Hradec Králové

Baník Ostrava

0 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Séc

04/12/2024

Bohemians 1905

Hradec Králové

0 3

(0) (2)

0.76 +0.25 0.68

0.91 2.25 0.93

T
T

VĐQG Séc

01/12/2024

Mladá Boleslav

Hradec Králové

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.83 2.5 0.90

B
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Hradec Králové

Viktoria Plzeň

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.80 2.25 0.89

B
X

VĐQG Séc

09/11/2024

Slovan Liberec

Hradec Králové

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất