Cúp Quốc Gia Séc - 26/02/2025 12:30
SVĐ: Všesportovní stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hradec Králové Jablonec
Hradec Králové 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Jablonec
Huấn luyện viên:
6
Václav Pilař
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Jakub Martinec
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Václav Pilař Tiền đạo |
40 | 6 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Daniel Horak Tiền vệ |
52 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Stepan Harazim Tiền vệ |
75 | 3 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
22 Petr Kodes Hậu vệ |
85 | 2 | 4 | 21 | 1 | Hậu vệ |
58 Adam Vlkanova Tiền đạo |
22 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jakub Klíma Hậu vệ |
86 | 1 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
37 Ondřej Mihálik Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Dancak Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Zadrazil Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tomáš Petrášek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Daniel Samek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
72 | 8 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Hollý Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Alexis Alegue Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Sebastian Nebyla Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 David Puskac Tiền đạo |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hanus Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Martin Cedidla Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Matyas Vagner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Daniel Kaštánek Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Juliš Tiền đạo |
54 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
8 David Heidenreich Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Adam Griger Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrik Vízek Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ladislav Krejčí Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Lukáš Čmelík Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
71 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 František Čech Hậu vệ |
87 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Náprstek Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel Souček Hậu vệ |
66 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Success Makanjuola Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
79 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Oliver Velich Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jan Suchan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hradec Králové
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
2 : 0
(0-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Jablonec
1 : 1
(1-1)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
1 : 0
(1-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Hradec Králové
1 : 4
(1-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
3 : 0
(0-0)
Hradec Králové
Hradec Králové
Jablonec
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hradec Králové
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Slovácko Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Hradec Králové Bohemians 1905 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Sparta Praha Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hradec Králové Pardubice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Dukla Praha Hradec Králové |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.86 2.0 1.02 |
T
|
T
|
Jablonec
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Jablonec Karviná |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
České Budějovice Jablonec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Jablonec Slovácko |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Jablonec Bohemians 1905 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Sparta Praha Jablonec |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 2.75 0.98 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2