VĐQG Séc - 08/12/2024 17:30
SVĐ: Všesportovní stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
2.90 3.10 2.30
0.86 11 0.88
- - -
- - -
-0.95 0 0.73
0.92 1.0 0.92
- - -
- - -
3.60 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Filip Čihák
45’ -
Václav Pilař
Stepan Harazim
46’ -
Đang cập nhật
Petr Kodes
50’ -
66’
Abdullahi Tanko
Erik Prekop
-
76’
Patrick Kpozo
Daniel Holzer
-
79’
Đang cập nhật
Uchenna Aririerisim
-
84’
T. Rigo
Karel Pojezný
-
87’
Matej Sin
Jiří Klíma
-
Petr Kodes
Petr Juliš
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
46%
54%
2
8
8
17
396
452
20
15
8
3
1
1
Hradec Králové Baník Ostrava
Hradec Králové 3-4-3
Huấn luyện viên: David Horejs
3-4-3 Baník Ostrava
Huấn luyện viên: Pavel Hapal
6
Václav Pilař
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
9
David Buchta
10
Matej Sin
10
Matej Sin
10
Matej Sin
15
Patrick Kpozo
15
Patrick Kpozo
15
Patrick Kpozo
15
Patrick Kpozo
10
Matej Sin
10
Matej Sin
10
Matej Sin
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Václav Pilař Tiền đạo |
38 | 6 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Filip Čihák Hậu vệ |
50 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Daniel Horak Tiền vệ |
50 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Karel Spacil Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Petr Kodes Hậu vệ |
83 | 2 | 4 | 21 | 1 | Hậu vệ |
58 Adam Vlkanova Tiền đạo |
20 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jakub Klíma Tiền vệ |
84 | 1 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
37 Ondřej Mihálik Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Dancak Tiền vệ |
47 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Zadrazil Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Daniel Samek Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 David Buchta Tiền vệ |
57 | 10 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Abdullahi Tanko Tiền vệ |
52 | 10 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
28 Filip Kubala Tiền đạo |
53 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Matej Sin Tiền vệ |
56 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrick Kpozo Tiền vệ |
55 | 4 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 T. Rigo Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Matěj Chaluš Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiri Boula Tiền vệ |
56 | 1 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Uchenna Aririerisim Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Jakub Markovič Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lukáš Čmelík Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Juliš Tiền đạo |
52 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Matyas Vagner Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Stepan Harazim Hậu vệ |
73 | 3 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
69 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Jakub Kucera Tiền vệ |
73 | 7 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
23 Matěj Náprstek Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ladislav Krejčí Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
38 Adam Griger Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrik Vízek Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 František Čech Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Roan Nogha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Michal Fukala Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Erik Prekop Tiền đạo |
19 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Issa Fomba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Daniel Holzer Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Samuel Grygar Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dominik Holec Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jan Juroska Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Jiří Klíma Tiền đạo |
41 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hradec Králové
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
1 : 0
(0-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
2 : 3
(2-1)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
2 : 0
(0-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Baník Ostrava
0 : 2
(0-1)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
0 : 0
(0-0)
Baník Ostrava
Hradec Králové
Baník Ostrava
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hradec Králové
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Mladá Boleslav Hradec Králové |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hradec Králové Viktoria Plzeň |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Slovan Liberec Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hradec Králové Slavia Praha |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Baník Ostrava
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Jablonec Baník Ostrava |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Baník Ostrava Dukla Praha |
6 0 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sparta Praha Baník Ostrava |
1 3 (1) (2) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 3.0 0.74 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 19