VĐQG Séc - 01/12/2024 14:30
SVĐ: Adidas Aréna
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
2.15 3.40 3.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 0 -0.88
0.83 1.0 -0.99
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Filip Čihák
37’ -
44’
Đang cập nhật
Jakub Kucera
-
46’
Petr Kodes
Samuel Dancak
-
60’
Ondřej Mihálik
Petr Juliš
-
Vojtech Stransky
Daniel Langhamer
61’ -
65’
Đang cập nhật
Daniel Samek
-
Matyáš Vojta
Matej Pulkrab
73’ -
V. Kušej
Matej Pulkrab
77’ -
Daniel Mareček
Nicolas Penner
84’ -
V. Kušej
Solomon John
85’ -
Đang cập nhật
Marek Matějovský
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
53%
47%
5
4
8
10
475
413
17
15
7
5
1
0
Mladá Boleslav Hradec Králové
Mladá Boleslav 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Andreas Brännström
3-4-1-2 Hradec Králové
Huấn luyện viên: David Horejs
10
Tomáš Ladra
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
31
Dominik Kostka
31
Dominik Kostka
31
Dominik Kostka
31
Dominik Kostka
23
V. Kušej
30
Daniel Mareček
30
Daniel Mareček
28
Jakub Kucera
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
13
Karel Spacil
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền đạo |
63 | 12 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 V. Kušej Tiền đạo |
59 | 11 | 16 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniel Mareček Tiền vệ |
61 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
59 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
31 Dominik Kostka Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Martin Králik Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Patrik Vydra Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Matyáš Vojta Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Kral Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matouš Trmal Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Vojtech Stransky Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jakub Kucera Tiền vệ |
71 | 7 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
5 Filip Čihák Hậu vệ |
48 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Lukáš Čmelík Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Karel Spacil Hậu vệ |
29 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Petr Kodes Tiền vệ |
81 | 2 | 4 | 21 | 1 | Tiền vệ |
58 Adam Vlkanova Tiền vệ |
18 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ladislav Krejčí Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
38 Adam Griger Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Ondřej Mihálik Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Zadrazil Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tomáš Petrášek Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Denis Donát Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Matej Pulkrab Tiền đạo |
57 | 6 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
15 Nicolas Penner Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniel Langhamer Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Benson Sakala Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
99 Petr Mikulec Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Solomon John Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Marek Matějovský Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrej Kadlec Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Jan Buryan Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Daniel Horak Tiền vệ |
48 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Daniel Samek Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Václav Pilař Tiền vệ |
36 | 6 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Matěj Náprstek Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 František Čech Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Samuel Dancak Tiền vệ |
45 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Matyas Vagner Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Petr Juliš Tiền đạo |
50 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Stepan Harazim Hậu vệ |
71 | 3 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
67 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrik Vízek Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mladá Boleslav
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
2 : 1
(1-1)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
3 : 1
(2-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
0 : 0
(0-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
5 : 1
(3-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
2 : 0
(2-0)
Mladá Boleslav
Mladá Boleslav
Hradec Králové
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mladá Boleslav
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Mladá Boleslav Real Betis |
2 1 (0) (1) |
0.8 1.25 1.07 |
0.97 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Slovácko Mladá Boleslav |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Mladá Boleslav Sparta Praha |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Vitória SC Mladá Boleslav |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Dukla Praha Mladá Boleslav |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Hradec Králové
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hradec Králové Viktoria Plzeň |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Slovan Liberec Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hradec Králové Slavia Praha |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Loko Vltavín Hradec Králové |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
České Budějovice Hradec Králové |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 21