- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sparta Praha Hradec Králové
Sparta Praha 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Hradec Králové
Huấn luyện viên:
14
Veljko Birmančević
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
41
Martin Vitík
41
Martin Vitík
6
Václav Pilař
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Veljko Birmančević Tiền đạo |
41 | 11 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
41 Martin Vitík Hậu vệ |
42 | 4 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
37 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaan Kairinen Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Matěj Ryneš Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Qazim Laçi Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Václav Pilař Tiền đạo |
40 | 6 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Daniel Horak Tiền vệ |
52 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Stepan Harazim Tiền vệ |
75 | 3 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
22 Petr Kodes Hậu vệ |
85 | 2 | 4 | 21 | 1 | Hậu vệ |
58 Adam Vlkanova Tiền đạo |
22 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jakub Klíma Hậu vệ |
86 | 1 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
37 Ondřej Mihálik Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Dancak Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Zadrazil Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tomáš Petrášek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Daniel Samek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Suchomel Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Joeri Jesse Heerkens Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mathias Ross Jensen Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Lukáš Penxa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukáš Haraslín Tiền vệ |
36 | 10 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Daniel Rus Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kryštof Daněk Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ermal Krasniqi Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jaroslav Zelený Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Kaštánek Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Juliš Tiền đạo |
54 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
8 David Heidenreich Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Adam Griger Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrik Vízek Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ladislav Krejčí Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Lukáš Čmelík Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
71 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 František Čech Hậu vệ |
87 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Náprstek Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Matyas Vagner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sparta Praha
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
0 : 2
(0-2)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
2 : 1
(1-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
1 : 3
(0-2)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Hradec Králové
0 : 2
(0-1)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
2 : 1
(0-1)
Hradec Králové
Sparta Praha
Hradec Králové
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Slovácko Sparta Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Sparta Praha |
0 0 (0) (0) |
0.66 -1.5 1.21 |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Sparta Praha Inter |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 1.02 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sparta Praha Jablonec |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 2.75 0.98 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
B
|
T
|
Hradec Králové
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hradec Králové Pardubice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Dukla Praha Hradec Králové |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.86 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hradec Králové Baník Ostrava |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Mladá Boleslav Hradec Králové |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15