Cúp Quốc Gia Séc - 26/02/2025 12:30
SVĐ: Adidas Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mladá Boleslav Bohemians 1905
Mladá Boleslav 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Bohemians 1905
Huấn luyện viên:
10
Tomáš Ladra
20
Solomon John
20
Solomon John
20
Solomon John
23
V. Kušej
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
19
Jan Kovařík
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
9
Abdulla Yusuf Helal
88
Robert Hrubý
88
Robert Hrubý
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền vệ |
69 | 12 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Kušej Tiền đạo |
65 | 11 | 16 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
65 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Solomon John Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Martin Králik Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Patrik Vydra Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Matyáš Vojta Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jakub Fulnek Tiền vệ |
68 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Kral Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matouš Trmal Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Vojtech Stransky Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Kovařík Tiền vệ |
47 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Robert Hrubý Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Antonín Křapka Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Václav Drchal Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Vojtech Smrz Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Michal Reichl Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Jan Vondra Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matej Kadlec Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vála Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Denis Donát Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 Daniel Langhamer Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marek Matějovský Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Buryan Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Petr Mikulec Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Lukáš Fila Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Benson Sakala Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
18 Matej Pulkrab Tiền đạo |
63 | 6 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
59 Jiri Floder Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Šimon Černý Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josef Jindrisek Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Jakub Šiman Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Darek Farkas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vladimir Zeman Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomáš Frühwald Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Martin Dostal Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Dominik Plestil Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mladá Boleslav
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
2 : 2
(0-1)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Bohemians 1905
0 : 0
(0-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
2 : 1
(1-0)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
4 : 0
(1-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
4 : 3
(1-1)
Bohemians 1905
Mladá Boleslav
Bohemians 1905
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mladá Boleslav
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Pardubice Mladá Boleslav |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Slovan Liberec Mladá Boleslav |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Mladá Boleslav Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Slavia Praha Mladá Boleslav |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Molde Mladá Boleslav |
4 3 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
H
|
T
|
Bohemians 1905
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Bohemians 1905 Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Hradec Králové Bohemians 1905 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Bohemians 1905 České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Jablonec Bohemians 1905 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Bohemians 1905 Karviná |
3 3 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6