GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 30/11/2024 12:30

SVĐ: Stadion Dolícek

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.88 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.40 3.90

0.85 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

-0.98 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Gigli Ndefe

  • Václav Drchal

    Vladimir Zeman

    31’
  • 38’

    Michael Krmenčík

    Patrik Blahút

  • Jan Kovařík

    Václav Drchal

    42’
  • Lukáš Hůlka

    Vojtech Smrz

    50’
  • Jan Kovařík

    Vladimir Zeman

    59’
  • Vladimir Zeman

    Jan Matoušek

    64’
  • Đang cập nhật

    Robert Hrubý

    71’
  • Denis Vála

    Martin Dostal

    77’
  • 80’

    Pavel Juroska

    Marko Kvasina

  • 87’

    Đang cập nhật

    Michal Trávník

  • 88’

    Michael Krmenčík

    Michael Krmenčík

  • 89’

    Gigli Ndefe

    Marko Kvasina

  • 90’

    Stanislav Hofmann

    Marko Kvasina

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dolícek

  • Trọng tài chính:

    D. Černý

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jaroslav Veselý

  • Ngày sinh:

    08-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    162 (T:54, H:42, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ondrej Smetana

  • Ngày sinh:

    04-09-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    122 (T:49, H:35, B:38)

8

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

5

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

7

406

Tổng số đường chuyền

395

13

Dứt điểm

18

5

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Bohemians 1905 Slovácko

Đội hình

Bohemians 1905 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý

Bohemians 1905 VS Slovácko

4-2-3-1 Slovácko

Huấn luyện viên: Ondrej Smetana

19

Jan Kovařík

13

Vladimir Zeman

13

Vladimir Zeman

13

Vladimir Zeman

13

Vladimir Zeman

28

Lukáš Hůlka

28

Lukáš Hůlka

88

Robert Hrubý

88

Robert Hrubý

88

Robert Hrubý

9

Abdulla Yusuf Helal

20

Marek Havlík

13

Michal Kohút

13

Michal Kohút

13

Michal Kohút

13

Michal Kohút

18

Seung-bin Kim

18

Seung-bin Kim

6

Stanislav Hofmann

6

Stanislav Hofmann

6

Stanislav Hofmann

24

Pavel Juroska

Đội hình xuất phát

Bohemians 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jan Kovařík Hậu vệ

43 5 7 7 0 Hậu vệ

9

Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo

12 5 2 1 0 Tiền đạo

28

Lukáš Hůlka Tiền vệ

52 4 1 8 0 Tiền vệ

88

Robert Hrubý Tiền vệ

51 2 3 5 0 Tiền vệ

13

Vladimir Zeman Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

20

Václav Drchal Tiền vệ

15 1 3 0 0 Tiền vệ

27

Adam Kadlec Hậu vệ

48 1 1 8 0 Hậu vệ

23

Tomáš Frühwald Thủ môn

8 0 0 2 0 Thủ môn

18

Denis Vála Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jan Vondra Hậu vệ

36 0 0 6 0 Hậu vệ

47

Aleš Čermák Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

Slovácko

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marek Havlík Tiền vệ

52 14 2 3 0 Tiền vệ

24

Pavel Juroska Tiền vệ

46 6 1 5 1 Tiền vệ

18

Seung-bin Kim Tiền vệ

48 3 1 7 0 Tiền vệ

6

Stanislav Hofmann Hậu vệ

47 3 0 5 3 Hậu vệ

13

Michal Kohút Tiền vệ

38 1 1 8 0 Tiền vệ

21

Michael Krmenčík Tiền đạo

11 1 1 2 0 Tiền đạo

2

Gigli Ndefe Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

35

Ondřej Kukučka Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

15

Patrik Blahút Tiền vệ

31 1 0 4 0 Tiền vệ

29

Milan Heča Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

5

Filip Vaško Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bohemians 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Martin Dostal Hậu vệ

41 0 1 4 1 Hậu vệ

3

Matej Kadlec Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jan Shejbal Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

34

Antonín Křapka Hậu vệ

51 2 1 2 0 Hậu vệ

10

Jan Matoušek Tiền vệ

39 9 3 9 0 Tiền vệ

24

Dominik Plestil Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Josef Jindrisek Tiền vệ

42 0 0 1 0 Tiền vệ

77

M. Ristovski Tiền đạo

29 0 1 2 0 Tiền đạo

8

Adam Jánoš Tiền vệ

25 0 1 3 0 Tiền vệ

42

Vojtech Smrz Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Michal Reichl Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

Slovácko

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jakub Kristan Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Filip Souček Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Tomáš Fryšták Thủ môn

51 0 1 0 0 Thủ môn

11

Milan Petržela Tiền vệ

49 1 4 5 0 Tiền vệ

27

Marko Kvasina Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Dyjan Carlos De Azevedo Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Tomáš Břečka Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Michal Trávník Tiền vệ

47 0 5 7 0 Tiền vệ

Bohemians 1905

Slovácko

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bohemians 1905: 1T - 2H - 2B) (Slovácko: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Séc

Slovácko

0 : 0

(0-0)

Bohemians 1905

09/12/2023

VĐQG Séc

Slovácko

5 : 2

(2-2)

Bohemians 1905

13/08/2023

VĐQG Séc

Bohemians 1905

0 : 1

(0-1)

Slovácko

14/05/2023

VĐQG Séc

Bohemians 1905

0 : 0

(0-0)

Slovácko

02/04/2023

VĐQG Séc

Bohemians 1905

1 : 0

(0-0)

Slovácko

Phong độ gần nhất

Bohemians 1905

Phong độ

Slovácko

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bohemians 1905

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

24/11/2024

Bohemians 1905

Dukla Praha

3 1

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.83 2.5 0.93

T
T

VĐQG Séc

10/11/2024

Viktoria Plzeň

Bohemians 1905

2 0

(2) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Bohemians 1905

Pardubice

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.72 2.5 1.07

B
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Vyškov

Bohemians 1905

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Séc

27/10/2024

Teplice

Bohemians 1905

1 2

(0) (2)

1.10 -0.25 0.77

0.85 2.5 0.83

T
T

Slovácko

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

27/11/2024

Sigma Olomouc

Slovácko

2 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.94

0.83 2.0 1.01

B
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Slovácko

Mladá Boleslav

1 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Slovácko

Viktoria Plzeň

1 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.07 2.5 0.72

T
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Hanácká

Slovácko

3 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Séc

26/10/2024

Slovan Liberec

Slovácko

4 0

(3) (0)

1.02 -0.5 0.82

1.10 2.5 0.70

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất