GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 07/12/2024 18:00

SVĐ: Epet Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 1/2 0.95

0.94 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.25 7.50

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.92 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.62 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Robert Hrubý

  • V. Birmančević

    Victor Olatunji

    60’
  • 63’

    Dominik Plestil

    Vladimir Zeman

  • 67’

    Đang cập nhật

    Jan Vondra

  • Đang cập nhật

    M. Vitík

    70’
  • Lukáš Sadílek

    Markus Solbakken

    74’
  • A. Rrahmani

    E. Krasniqi

    85’
  • 87’

    Denis Vála

    Martin Dostal

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Epet Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Všetečka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lars Friis

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    91 (T:40, H:22, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jaroslav Veselý

  • Ngày sinh:

    08-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    162 (T:54, H:42, B:66)

9

Phạt góc

5

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

4

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

14

370

Tổng số đường chuyền

260

10

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

4

Sparta Praha Bohemians 1905

Đội hình

Sparta Praha 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Lars Friis

Sparta Praha VS Bohemians 1905

3-1-4-2 Bohemians 1905

Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý

14

V. Birmančević

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

41

M. Vitík

10

A. Rrahmani

10

A. Rrahmani

10

A. Rrahmani

10

A. Rrahmani

6

K. Kairinen

6

K. Kairinen

88

Robert Hrubý

42

Vojtech Smrz

42

Vojtech Smrz

42

Vojtech Smrz

42

Vojtech Smrz

34

Antonín Křapka

42

Vojtech Smrz

42

Vojtech Smrz

42

Vojtech Smrz

42

Vojtech Smrz

34

Antonín Křapka

Đội hình xuất phát

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

V. Birmančević Tiền đạo

66 26 18 9 0 Tiền đạo

41

M. Vitík Hậu vệ

66 8 0 8 2 Hậu vệ

6

K. Kairinen Tiền vệ

66 5 11 9 0 Tiền vệ

25

Asger Sørensen Hậu vệ

58 5 1 5 0 Hậu vệ

10

A. Rrahmani Tiền đạo

18 3 1 4 0 Tiền đạo

20

Q. Laçi Tiền vệ

70 2 10 10 0 Tiền vệ

27

Filip Panák Hậu vệ

64 2 2 6 0 Hậu vệ

30

Jaroslav Zelený Tiền vệ

62 1 5 5 0 Tiền vệ

18

Lukáš Sadílek Tiền vệ

74 1 4 4 1 Tiền vệ

2

Martin Suchomel Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Peter Vindahl Jensen Thủ môn

74 0 0 4 0 Thủ môn

Bohemians 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Robert Hrubý Tiền vệ

53 2 3 5 0 Tiền vệ

34

Antonín Křapka Hậu vệ

53 2 1 2 0 Hậu vệ

2

Jan Shejbal Tiền vệ

38 2 0 5 0 Tiền vệ

20

Václav Drchal Tiền vệ

17 1 3 0 0 Tiền vệ

42

Vojtech Smrz Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Adam Jánoš Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

23

Tomáš Frühwald Thủ môn

10 0 0 2 0 Thủ môn

18

Denis Vála Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Matej Kadlec Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jan Vondra Hậu vệ

37 0 0 6 0 Hậu vệ

24

Dominik Plestil Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Matěj Ryneš Hậu vệ

70 3 6 8 1 Hậu vệ

44

Jakub Surovčík Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

5

Mathias Ross Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Jakub Pešek Tiền vệ

60 2 2 3 0 Tiền vệ

28

Tomáš Wiesner Hậu vệ

71 5 4 10 0 Hậu vệ

54

Lukas Penxa Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Elias Cobbaut Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Markus Solbakken Tiền vệ

47 0 1 2 0 Tiền vệ

8

David Pavelka Tiền vệ

51 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Victor Olatunji Tiền đạo

72 10 3 9 1 Tiền đạo

29

E. Krasniqi Tiền vệ

26 3 2 2 0 Tiền vệ

Bohemians 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Darek Farkas Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jan Kovařík Tiền vệ

45 5 7 7 0 Tiền vệ

11

Vojtěch Novák Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Vladimir Zeman Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Josef Jindrisek Tiền vệ

44 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo

14 5 2 1 0 Tiền đạo

12

Michal Reichl Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

70

Šimon Černý Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Martin Dostal Hậu vệ

43 0 1 4 1 Hậu vệ

Sparta Praha

Bohemians 1905

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sparta Praha: 5T - 0H - 0B) (Bohemians 1905: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Séc

Bohemians 1905

1 : 2

(1-1)

Sparta Praha

13/04/2024

VĐQG Séc

Bohemians 1905

1 : 3

(1-1)

Sparta Praha

04/11/2023

VĐQG Séc

Sparta Praha

2 : 0

(0-0)

Bohemians 1905

01/11/2023

Cúp Quốc Gia Séc

Bohemians 1905

1 : 2

(1-0)

Sparta Praha

20/05/2023

VĐQG Séc

Sparta Praha

2 : 1

(0-0)

Bohemians 1905

Phong độ gần nhất

Sparta Praha

Phong độ

Bohemians 1905

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sparta Praha

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

03/12/2024

Sparta Praha

Karviná

4 1

(3) (1)

0.94 -1.5 0.89

0.86 3.0 0.79

T
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Dukla Praha

Sparta Praha

1 1

(0) (1)

1.02 +1.0 0.82

0.88 2.5 0.99

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Sparta Praha

Atlético Madrid

0 6

(0) (2)

0.99 +0.75 0.91

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Sparta Praha

Teplice

1 1

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.96 3.0 0.81

B
X

VĐQG Séc

10/11/2024

Mladá Boleslav

Sparta Praha

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

B
T

Bohemians 1905

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

04/12/2024

Bohemians 1905

Hradec Králové

0 3

(0) (2)

0.76 +0.25 0.68

0.91 2.25 0.93

B
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Bohemians 1905

Slovácko

3 3

(2) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.96

B
T

VĐQG Séc

24/11/2024

Bohemians 1905

Dukla Praha

3 1

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.83 2.5 0.93

T
T

VĐQG Séc

10/11/2024

Viktoria Plzeň

Bohemians 1905

2 0

(2) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Bohemians 1905

Pardubice

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.72 2.5 1.07

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất