VĐQG Séc - 07/12/2024 18:00
SVĐ: Epet Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 0.95
0.94 3.0 0.90
- - -
- - -
1.30 5.25 7.50
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
1.72 2.62 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Robert Hrubý
-
V. Birmančević
Victor Olatunji
60’ -
63’
Dominik Plestil
Vladimir Zeman
-
67’
Đang cập nhật
Jan Vondra
-
Đang cập nhật
M. Vitík
70’ -
Lukáš Sadílek
Markus Solbakken
74’ -
A. Rrahmani
E. Krasniqi
85’ -
87’
Denis Vála
Martin Dostal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
58%
42%
4
1
9
14
370
260
10
14
1
4
1
4
Sparta Praha Bohemians 1905
Sparta Praha 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Lars Friis
3-1-4-2 Bohemians 1905
Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý
14
V. Birmančević
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
41
M. Vitík
10
A. Rrahmani
10
A. Rrahmani
10
A. Rrahmani
10
A. Rrahmani
6
K. Kairinen
6
K. Kairinen
88
Robert Hrubý
42
Vojtech Smrz
42
Vojtech Smrz
42
Vojtech Smrz
42
Vojtech Smrz
34
Antonín Křapka
42
Vojtech Smrz
42
Vojtech Smrz
42
Vojtech Smrz
42
Vojtech Smrz
34
Antonín Křapka
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 V. Birmančević Tiền đạo |
66 | 26 | 18 | 9 | 0 | Tiền đạo |
41 M. Vitík Hậu vệ |
66 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
6 K. Kairinen Tiền vệ |
66 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 A. Rrahmani Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Q. Laçi Tiền vệ |
70 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Jaroslav Zelený Tiền vệ |
62 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
74 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Martin Suchomel Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Robert Hrubý Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Antonín Křapka Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Shejbal Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Václav Drchal Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Vojtech Smrz Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomáš Frühwald Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Denis Vála Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Matej Kadlec Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jan Vondra Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Dominik Plestil Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Matěj Ryneš Hậu vệ |
70 | 3 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mathias Ross Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Hậu vệ |
71 | 5 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
54 Lukas Penxa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Elias Cobbaut Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Markus Solbakken Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 David Pavelka Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
72 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
29 E. Krasniqi Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Darek Farkas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jan Kovařík Tiền vệ |
45 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vladimir Zeman Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josef Jindrisek Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo |
14 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Michal Reichl Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Šimon Černý Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Martin Dostal Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Sparta Praha
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 2
(1-1)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 3
(1-1)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
2 : 0
(0-0)
Bohemians 1905
Cúp Quốc Gia Séc
Bohemians 1905
1 : 2
(1-0)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
2 : 1
(0-0)
Bohemians 1905
Sparta Praha
Bohemians 1905
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Dukla Praha Sparta Praha |
1 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Sparta Praha Atlético Madrid |
0 6 (0) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Mladá Boleslav Sparta Praha |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Bohemians 1905
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Bohemians 1905 Dukla Praha |
3 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Viktoria Plzeň Bohemians 1905 |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Bohemians 1905 Pardubice |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12