VĐQG Séc - 10/11/2024 14:30
SVĐ: Doosan Aréna
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.36 4.50 9.00
- - -
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
- - -
- - -
- - -
1.83 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Daniel Vasulin
Matěj Vydra
9’ -
14’
Đang cập nhật
Jan Vondra
-
Đang cập nhật
Daniel Vasulin
19’ -
31’
M. Ristovski
Robert Hrubý
-
32’
Ondřej Petrák
Dominik Plestil
-
Đang cập nhật
Daniel Vasulin
40’ -
Matěj Vydra
Daniel Vasulin
42’ -
65’
Adam Kadlec
Denis Vála
-
66’
Václav Drchal
Vladimir Zeman
-
Matěj Vydra
Prince Kwabena Adu
76’ -
85’
Jan Matoušek
Vojtěch Novák
-
Đang cập nhật
Václav Jemelka
86’ -
Daniel Vasulin
Jan Kopic
88’ -
L. Kalvach
Alexandr Sojka
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
52%
48%
1
3
9
16
359
331
16
3
5
1
4
0
Viktoria Plzeň Bohemians 1905
Viktoria Plzeň 3-4-3
Huấn luyện viên: Miroslav Koubek
3-4-3 Bohemians 1905
Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý
31
P. Šulc
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
10
Jan Matoušek
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
31
Ondřej Petrák
31
Ondřej Petrák
31
Ondřej Petrák
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền đạo |
58 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Matěj Vydra Tiền vệ |
55 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cadu Tiền vệ |
57 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
59 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
56 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
22 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
38 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jan Matoušek Tiền đạo |
37 | 9 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
28 Lukáš Hůlka Tiền vệ |
50 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
34 Antonín Křapka Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Ondřej Petrák Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Jan Shejbal Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Václav Drchal Tiền đạo |
13 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Adam Kadlec Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 M. Ristovski Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomáš Frühwald Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Jan Vondra Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
47 Aleš Čermák Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jan Paluska Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 M. Havel Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Erik Jirka Tiền vệ |
47 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
57 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Florian Wiegele Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Michal Reichl Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Dominik Plestil Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Vladimir Zeman Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josef Jindrisek Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Matej Kadlec Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Robert Hrubý Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Denis Vála Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
0 : 2
(0-2)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
2 : 0
(2-0)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
0 : 2
(0-2)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
1 : 2
(1-0)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 1
(0-1)
Viktoria Plzeň
Viktoria Plzeň
Bohemians 1905
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Viktoria Plzeň
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Viktoria Plzeň Real Sociedad |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Slovácko Viktoria Plzeň |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Ústí nad Labem Viktoria Plzeň |
3 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Viktoria Plzeň Sparta Praha |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/10/2024 |
PAOK Viktoria Plzeň |
2 2 (0) (2) |
- - - |
0.96 2.75 0.80 |
Bohemians 1905
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bohemians 1905 Pardubice |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Vyškov Bohemians 1905 |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Teplice Bohemians 1905 |
1 2 (0) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bohemians 1905 Mladá Boleslav |
2 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sigma Olomouc Bohemians 1905 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.01 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 17