VĐQG Séc - 09/02/2025 14:30
SVĐ: Stadion Dolícek
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bohemians 1905 České Budějovice
Bohemians 1905 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 České Budějovice
Huấn luyện viên:
19
Jan Kovařík
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
9
Abdulla Yusuf Helal
88
Robert Hrubý
88
Robert Hrubý
16
Marcel Čermák
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
2
Jan Brabec
2
Jan Brabec
14
Emil Tischler
14
Emil Tischler
14
Emil Tischler
15
Ondrej Coudek
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Kovařík Tiền vệ |
47 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Robert Hrubý Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Antonín Křapka Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Václav Drchal Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Vojtech Smrz Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Michal Reichl Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Jan Vondra Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matej Kadlec Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vála Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marcel Čermák Tiền vệ |
69 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Ondrej Coudek Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Brabec Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Emil Tischler Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Martin Janáček Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Ondrej Novak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Mašek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 David Krch Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Michael Hubínek Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Marvis Ogiomade Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ubong Ekpai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Dominik Plestil Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Šimon Černý Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josef Jindrisek Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Jakub Šiman Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Darek Farkas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vladimir Zeman Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomáš Frühwald Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Martin Dostal Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vojtěch Hora Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Petr Zika Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Zdeněk Ondrášek Tiền đạo |
43 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
5 Richard Križan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo |
50 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
12 Pavel Osmančík Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Matěj Faltus Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Andrew Colin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Tomáš Hák Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Tomáš Drchal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dominik Němec Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians 1905
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
0 : 0
(0-0)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
České Budějovice
2 : 1
(1-1)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
0 : 0
(0-0)
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
3 : 0
(1-0)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
České Budějovice
1 : 0
(0-0)
Bohemians 1905
Bohemians 1905
České Budějovice
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bohemians 1905
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Jablonec Bohemians 1905 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Bohemians 1905 Karviná |
3 3 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
České Budějovice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
České Budějovice Dukla Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Viktoria Plzeň České Budějovice |
7 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
České Budějovice Mladá Boleslav |
0 4 (0) (0) |
0.94 +1 0.89 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Jablonec České Budějovice |
5 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pardubice České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11