GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 24/11/2024 12:00

SVĐ: Stadion Dolícek

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.87

0.83 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.70 5.50

0.90 10.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.79 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jan Matoušek

    Vladimir Zeman

    46’
  • 52’

    Jakub Řezníček

    Štěpán Šebrle

  • Vojtech Smrz

    Robert Hrubý

    59’
  • 66’

    Pavel Moulis

    Ondřej Ullman

  • Đang cập nhật

    Adam Kadlec

    67’
  • 71’

    Daniel Kozma

    Jakub Hora

  • Jan Kovařík

    Václav Drchal

    76’
  • 82’

    Jakub Řezníček

    Filip Spatenka

  • Abdulla Yusuf Helal

    Aleš Čermák

    85’
  • Abdulla Yusuf Helal

    Jan Shejbal

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dolícek

  • Trọng tài chính:

    J. Všetečka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jaroslav Veselý

  • Ngày sinh:

    08-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    162 (T:54, H:42, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Petr Rada

  • Ngày sinh:

    21-08-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:60, H:35, B:51)

7

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

9

330

Tổng số đường chuyền

335

18

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

2

Bohemians 1905 Dukla Praha

Đội hình

Bohemians 1905 3-5-2

Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý

Bohemians 1905 VS Dukla Praha

3-5-2 Dukla Praha

Huấn luyện viên: Petr Rada

10

Jan Matoušek

34

Antonín Křapka

34

Antonín Křapka

34

Antonín Křapka

27

Adam Kadlec

27

Adam Kadlec

27

Adam Kadlec

27

Adam Kadlec

27

Adam Kadlec

28

Lukáš Hůlka

28

Lukáš Hůlka

10

Pavel Moulis

17

Tomas Vondrasek

17

Tomas Vondrasek

17

Tomas Vondrasek

17

Tomas Vondrasek

17

Tomas Vondrasek

17

Tomas Vondrasek

17

Tomas Vondrasek

17

Tomas Vondrasek

9

Muris Mešanovič

9

Muris Mešanovič

Đội hình xuất phát

Bohemians 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jan Matoušek Tiền vệ

38 9 3 9 0 Tiền vệ

9

Abdulla Yusuf Helal Tiền vệ

11 5 2 1 0 Tiền vệ

28

Lukáš Hůlka Hậu vệ

51 4 1 8 0 Hậu vệ

34

Antonín Křapka Hậu vệ

50 2 1 2 0 Hậu vệ

20

Václav Drchal Tiền vệ

14 1 3 0 0 Tiền vệ

27

Adam Kadlec Tiền vệ

47 1 1 8 0 Tiền vệ

42

Vojtech Smrz Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

77

M. Ristovski Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

23

Tomáš Frühwald Thủ môn

7 0 0 2 0 Thủ môn

22

Jan Vondra Hậu vệ

35 0 0 6 0 Hậu vệ

47

Aleš Čermák Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Dukla Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pavel Moulis Tiền vệ

72 11 0 6 0 Tiền vệ

7

Jan Peterka Hậu vệ

73 7 1 18 0 Hậu vệ

9

Muris Mešanovič Tiền đạo

27 7 1 5 0 Tiền đạo

15

Štěpán Šebrle Tiền vệ

58 7 0 4 1 Tiền vệ

17

Tomas Vondrasek Hậu vệ

37 2 1 9 0 Hậu vệ

37

Jakub Řezníček Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

39

Daniel Kozma Tiền vệ

31 1 3 5 0 Tiền vệ

18

Dominik Hasek Hậu vệ

41 1 0 11 0 Hậu vệ

28

Matúš Hruška Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

2

David Ludvicek Hậu vệ

39 0 0 5 0 Hậu vệ

26

Christián Bacinsky Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bohemians 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Vladimir Zeman Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

18

Denis Vála Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Josef Jindrisek Tiền vệ

41 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Matej Kadlec Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Robert Hrubý Tiền vệ

50 2 3 5 0 Tiền vệ

12

Michal Reichl Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

24

Dominik Plestil Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Jan Shejbal Hậu vệ

35 2 0 5 0 Hậu vệ

16

Martin Dostal Hậu vệ

40 0 1 4 1 Hậu vệ

19

Jan Kovařík Tiền vệ

42 5 7 7 0 Tiền vệ

11

Vojtěch Novák Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Dukla Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jakub Zeronik Tiền vệ

43 6 3 2 0 Tiền vệ

16

Filip Matousek Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Filip Spatenka Tiền đạo

39 1 2 2 0 Tiền đạo

11

Martin Douděra Tiền vệ

54 2 2 4 0 Tiền vệ

6

Roman Holiš Hậu vệ

51 0 0 9 2 Hậu vệ

23

Jakub Hora Tiền vệ

24 4 2 0 0 Tiền vệ

19

Ondřej Ullman Hậu vệ

61 4 0 8 0 Hậu vệ

29

Jan Stovicek Thủ môn

70 0 0 3 0 Thủ môn

4

Masimiliano Doda Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Lukas Matejka Tiền đạo

66 23 2 3 3 Tiền đạo

20

Filip Lichý Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

Bohemians 1905

Dukla Praha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bohemians 1905: 0T - 0H - 1B) (Dukla Praha: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Séc

Dukla Praha

1 : 0

(0-0)

Bohemians 1905

Phong độ gần nhất

Bohemians 1905

Phong độ

Dukla Praha

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bohemians 1905

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

10/11/2024

Viktoria Plzeň

Bohemians 1905

2 0

(2) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Bohemians 1905

Pardubice

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.72 2.5 1.07

B
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Vyškov

Bohemians 1905

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Séc

27/10/2024

Teplice

Bohemians 1905

1 2

(0) (2)

1.10 -0.25 0.77

0.85 2.5 0.83

T
T

VĐQG Séc

20/10/2024

Bohemians 1905

Mladá Boleslav

2 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.88 2.75 0.88

B
T

Dukla Praha

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

09/11/2024

Baník Ostrava

Dukla Praha

6 0

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.82 3.0 0.83

B
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Dukla Praha

Mladá Boleslav

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Séc

27/10/2024

Slavia Praha

Dukla Praha

3 0

(1) (0)

0.90 -2.5 0.95

0.83 3.5 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Séc

23/10/2024

Hořovicko

Dukla Praha

0 6

(0) (2)

- - -

- - -

VĐQG Séc

19/10/2024

Dukla Praha

Pardubice

2 1

(0) (1)

0.83 -0.25 1.01

0.89 2.5 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất