VĐQG Séc - 08/12/2024 12:00
SVĐ: Městský Stadión
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 0.94
0.96 2.75 0.92
- - -
- - -
4.20 3.60 1.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.76 1.0 -0.93
- - -
- - -
4.50 2.30 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Amar Memić
14’ -
23’
Svetozar Marković
Lukáš Hejda
-
46’
M. Havel
Cadu
-
David Moses
Andrija Ražnatović
49’ -
59’
Erik Jirka
Daniel Vasulin
-
Đang cập nhật
Jiři Fleisman
63’ -
Ebrima Singhateh
Denny Samko
74’ -
76’
Matěj Vydra
P. Šulc
-
79’
Cheick Souare
Jhon Mosquera
-
86’
Daniel Vasulin
P. Šulc
-
Patrik Čavoš
Emmanuel Ayaosi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
48%
52%
4
2
19
7
370
386
9
16
3
5
1
0
Karviná Viktoria Plzeň
Karviná 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martin Hysky
4-2-3-1 Viktoria Plzeň
Huấn luyện viên: Miroslav Koubek
99
Amar Memić
28
Patrik Čavoš
28
Patrik Čavoš
28
Patrik Čavoš
28
Patrik Čavoš
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
6
Sebastian Boháč
31
P. Šulc
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
33
Erik Jirka
33
Erik Jirka
11
Matěj Vydra
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amar Memić Tiền vệ |
75 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Hậu vệ |
59 | 6 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
37 Dávid Krčík Hậu vệ |
73 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
13 Filip Vecheta Tiền đạo |
15 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Patrik Čavoš Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
25 Jiři Fleisman Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Ioannis Foivos Botos Tiền vệ |
16 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 David Moses Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
27 Ebrima Singhateh Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền vệ |
63 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Matěj Vydra Tiền đạo |
60 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Jirka Tiền đạo |
52 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
64 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
27 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 M. Havel Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Denny Samko Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Rajmund Mikuš Tiền vệ |
63 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Momčilo Raspopović Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrija Ražnatović Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Milan Knobloch Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
59 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Martin Regáli Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
61 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
62 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ricardinho Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Cadu Tiền vệ |
62 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Lukáš Hejda Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Viktor Baier Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Karviná
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
5 : 0
(2-0)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
0 : 0
(0-0)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
0 : 1
(0-0)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
0 : 1
(0-1)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
2 : 0
(1-0)
Karviná
Karviná
Viktoria Plzeň
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Karviná
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Karviná Pardubice |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1 0.82 |
0.91 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Slavia Praha Karviná |
5 1 (1) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Karviná Sigma Olomouc |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Viktoria Plzeň
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Viktoria Plzeň Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Viktoria Plzeň Jablonec |
3 2 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
28/11/2024 |
Dynamo Kyiv Viktoria Plzeň |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hradec Králové Viktoria Plzeň |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Viktoria Plzeň Bohemians 1905 |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19