GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 01/02/2025 12:30

SVĐ: Městský Stadión

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Městský Stadión

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Karviná Teplice

Đội hình

Karviná 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Karviná VS Teplice

4-2-3-1 Teplice

Huấn luyện viên:

99

Amar Memić

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

37

Dávid Krčík

37

Dávid Krčík

13

Filip Vecheta

13

Filip Vecheta

13

Filip Vecheta

6

Sebastian Boháč

25

Abdallah Gning

35

Matej Radosta

35

Matej Radosta

35

Matej Radosta

35

Matej Radosta

35

Matej Radosta

6

Michal Bilek

6

Michal Bilek

6

Michal Bilek

28

Jan Knapík

28

Jan Knapík

Đội hình xuất phát

Karviná

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Amar Memić Tiền vệ

77 14 5 9 1 Tiền vệ

6

Sebastian Boháč Hậu vệ

61 6 0 14 0 Hậu vệ

37

Dávid Krčík Hậu vệ

75 5 1 9 1 Hậu vệ

13

Filip Vecheta Tiền đạo

17 5 1 1 0 Tiền đạo

25

Jiři Fleisman Hậu vệ

44 1 2 6 0 Hậu vệ

10

Denny Samko Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Ioannis Foivos Botos Tiền vệ

18 0 6 2 0 Tiền vệ

7

Kristián Vallo Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Jakub Lapes Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

8

David Planka Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

2

David Moses Tiền vệ

43 0 0 8 1 Tiền vệ

Teplice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Abdallah Gning Tiền đạo

63 14 5 15 1 Tiền đạo

20

Daniel Trubač Tiền vệ

82 7 9 7 0 Tiền vệ

28

Jan Knapík Hậu vệ

54 3 1 6 0 Hậu vệ

6

Michal Bilek Tiền vệ

46 1 2 6 1 Tiền vệ

15

Jaroslav Harustak Hậu vệ

18 1 1 0 0 Hậu vệ

35

Matej Radosta Tiền vệ

55 1 1 1 1 Tiền vệ

16

Yehor Tsykalo Hậu vệ

41 1 0 6 1 Hậu vệ

18

Nemanja Mićević Hậu vệ

62 1 0 10 1 Hậu vệ

3

Josef Svanda Hậu vệ

26 0 3 1 0 Hậu vệ

13

Richard Sedláček Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Richard Ludha Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Karviná

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andrija Ražnatović Hậu vệ

44 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Ondrej Schovanec Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kahuan Vinícius Tiền đạo

27 3 0 2 0 Tiền đạo

20

Momčilo Raspopović Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Emmanuel Ayaosi Tiền vệ

30 0 0 1 1 Tiền vệ

34

Milan Knobloch Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

26

Lucky Ezeh Tiền đạo

61 4 3 7 0 Tiền đạo

22

Jaroslav Svozil Hậu vệ

49 1 1 12 2 Hậu vệ

27

Ebrima Singhateh Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Lukáš Endl Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Teplice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jakub Emmer Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

26

Jakub Urbanec Tiền vệ

50 7 1 4 0 Tiền vệ

12

Mohamed Yasser Tiền đạo

47 6 4 5 1 Tiền đạo

31

Matěj Čechal Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jakub Hora Hậu vệ

39 0 0 8 0 Hậu vệ

14

Tadeas Vachousek Tiền đạo

56 4 4 4 0 Tiền đạo

22

Laco Takacs Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lukáš Mareček Tiền vệ

73 2 1 13 2 Tiền vệ

34

Nojus Audinis Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Filip Havelka Tiền vệ

31 4 1 3 0 Tiền vệ

1

Ludek Nemecek Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

Karviná

Teplice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karviná: 1T - 2H - 2B) (Teplice: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Séc

Teplice

1 : 3

(0-1)

Karviná

24/02/2024

VĐQG Séc

Teplice

2 : 2

(0-1)

Karviná

16/09/2023

VĐQG Séc

Karviná

0 : 1

(0-0)

Teplice

10/05/2022

VĐQG Séc

Karviná

2 : 2

(1-1)

Teplice

20/02/2022

VĐQG Séc

Teplice

1 : 0

(1-0)

Karviná

Phong độ gần nhất

Karviná

Phong độ

Teplice

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.8
2.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karviná

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

14/12/2024

Bohemians 1905

Karviná

3 3

(1) (3)

1.00 -0.5 0.85

0.81 2.75 0.88

T
T

VĐQG Séc

08/12/2024

Karviná

Viktoria Plzeň

1 2

(1) (0)

0.90 +0.75 0.94

0.96 2.75 0.92

B
T

VĐQG Séc

03/12/2024

Sparta Praha

Karviná

4 1

(3) (1)

0.94 -1.5 0.89

0.86 3.0 0.79

B
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Baník Ostrava

Karviná

2 1

(0) (1)

1.02 -1.5 0.82

0.88 3.0 0.96

T
H

VĐQG Séc

24/11/2024

Karviná

Pardubice

1 0

(1) (0)

1.02 -1 0.82

0.91 2.75 0.93

H
X

Teplice

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

15/12/2024

Teplice

Slavia Praha

1 0

(0) (0)

0.85 +1.25 1.00

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Séc

08/12/2024

Slovan Liberec

Teplice

3 0

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.97 2.5 0.80

B
T

VĐQG Séc

05/12/2024

Viktoria Plzeň

Teplice

1 1

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.92 2.75 0.77

T
X

VĐQG Séc

30/11/2024

Teplice

Sigma Olomouc

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.98 2.25 0.88

T
X

VĐQG Séc

23/11/2024

Sparta Praha

Teplice

1 1

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.96 3.0 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất