- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karviná Teplice
Karviná 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Teplice
Huấn luyện viên:
99
Amar Memić
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
6
Sebastian Boháč
25
Abdallah Gning
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amar Memić Tiền vệ |
77 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Hậu vệ |
61 | 6 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
37 Dávid Krčík Hậu vệ |
75 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
13 Filip Vecheta Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Jiři Fleisman Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Denny Samko Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ioannis Foivos Botos Tiền vệ |
18 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 David Planka Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 David Moses Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
63 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
82 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Yehor Tsykalo Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrija Ražnatović Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Ondrej Schovanec Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Momčilo Raspopović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
34 Milan Knobloch Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
61 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
27 Ebrima Singhateh Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jakub Urbanec Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
47 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
31 Matěj Čechal Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
56 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Tiền vệ |
73 | 2 | 1 | 13 | 2 | Tiền vệ |
34 Nojus Audinis Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Havelka Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Karviná
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
1 : 3
(0-1)
Karviná
VĐQG Séc
Teplice
2 : 2
(0-1)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
0 : 1
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Karviná
2 : 2
(1-1)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
1 : 0
(1-0)
Karviná
Karviná
Teplice
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Karviná
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Bohemians 1905 Karviná |
3 3 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Karviná Viktoria Plzeň |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.94 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Karviná Pardubice |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1 0.82 |
0.91 2.75 0.93 |
H
|
X
|
Teplice
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Slovan Liberec Teplice |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Viktoria Plzeň Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17