- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dukla Praha Karviná
Dukla Praha 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Karviná
Huấn luyện viên:
9
Muris Mešanovič
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
99
Amar Memić
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
6
Sebastian Boháč
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muris Mešanovič Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Štěpán Šebrle Tiền vệ |
63 | 7 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Jakub Zeronik Tiền vệ |
48 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Daniel Kozma Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Dominik Hasek Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Matúš Hruška Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Filip Matousek Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michal Svoboda Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 David Ludvicek Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Lichý Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Christián Bacinsky Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amar Memić Tiền vệ |
77 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Hậu vệ |
61 | 6 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
37 Dávid Krčík Hậu vệ |
75 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
13 Filip Vecheta Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Jiři Fleisman Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Denny Samko Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ioannis Foivos Botos Tiền vệ |
18 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 David Planka Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 David Moses Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lukas Matejka Tiền đạo |
71 | 23 | 2 | 3 | 3 | Tiền đạo |
4 Masimiliano Doda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filip Spatenka Tiền đạo |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Jakub Hora Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Stovicek Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
10 Pavel Moulis Tiền vệ |
77 | 11 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Douděra Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrija Ražnatović Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Ondrej Schovanec Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Momčilo Raspopović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
34 Milan Knobloch Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
61 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
27 Ebrima Singhateh Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dukla Praha
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
0 : 0
(0-0)
Dukla Praha
Hạng Hai Séc
Dukla Praha
0 : 3
(0-1)
Karviná
Hạng Hai Séc
Karviná
5 : 0
(3-0)
Dukla Praha
Dukla Praha
Karviná
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dukla Praha
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
České Budějovice Dukla Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Dukla Praha Hradec Králové |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.86 2.0 1.02 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Jablonec Dukla Praha |
2 1 (2) (1) |
0.98 -1.5 0.85 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Dukla Praha Slovácko |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.92 |
0.79 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Dukla Praha Sparta Praha |
1 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.88 2.5 0.99 |
T
|
X
|
Karviná
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Karviná Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Bohemians 1905 Karviná |
3 3 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Karviná Viktoria Plzeň |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.94 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16