GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 30/11/2024 15:00

SVĐ: Městský stadion - Vítkovice Aréna

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.82

0.88 3.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 5.25 7.00

0.82 10.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.94 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.60 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Amar Memić

    Kristián Vallo

  • Đang cập nhật

    Jiri Boula

    29’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Jiři Fleisman

  • Ewerton

    Ewerton

    48’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Sebastian Boháč

  • Daniel Holzer

    Erik Prekop

    66’
  • 67’

    Sebastian Boháč

    Patrik Čavoš

  • 72’

    Đang cập nhật

    Jiři Fleisman

  • 73’

    Ioannis Foivos Botos

    Emmanuel Ayaosi

  • T. Rigo

    Filip Kubala

    78’
  • Matej Sin

    Issa Fomba

    87’
  • Filip Kubala

    Ewerton

    89’
  • David Buchta

    Filip Vecheta

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Městský stadion - Vítkovice Aréna

  • Trọng tài chính:

    J. Beneš

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pavel Hapal

  • Ngày sinh:

    27-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    107 (T:48, H:17, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Hysky

  • Ngày sinh:

    25-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:46, H:29, B:43)

15

Phạt góc

1

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

8

7

Phạm lỗi

7

392

Tổng số đường chuyền

318

35

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Baník Ostrava Karviná

Đội hình

Baník Ostrava 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Pavel Hapal

Baník Ostrava VS Karviná

3-4-2-1 Karviná

Huấn luyện viên: Martin Hysky

32

Ewerton

33

Erik Prekop

33

Erik Prekop

33

Erik Prekop

12

T. Rigo

12

T. Rigo

12

T. Rigo

12

T. Rigo

10

Matej Sin

10

Matej Sin

9

David Buchta

99

Amar Memić

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

25

Jiři Fleisman

37

Dávid Krčík

37

Dávid Krčík

26

Lucky Ezeh

26

Lucky Ezeh

26

Lucky Ezeh

6

Sebastian Boháč

Đội hình xuất phát

Baník Ostrava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Ewerton Tiền đạo

52 23 9 5 0 Tiền đạo

9

David Buchta Tiền vệ

55 10 8 6 1 Tiền vệ

10

Matej Sin Tiền đạo

54 6 4 3 0 Tiền đạo

33

Erik Prekop Tiền đạo

17 4 1 2 1 Tiền đạo

12

T. Rigo Tiền vệ

52 3 4 5 0 Tiền vệ

37

Matěj Chaluš Hậu vệ

19 2 0 3 0 Hậu vệ

17

Michal Frydrych Hậu vệ

55 2 0 4 0 Hậu vệ

5

Jiri Boula Tiền vệ

54 1 7 9 0 Tiền vệ

7

Karel Pojezný Hậu vệ

55 1 1 5 0 Hậu vệ

95

Daniel Holzer Tiền vệ

19 0 3 0 0 Tiền vệ

35

Jakub Markovič Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

Karviná

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Amar Memić Tiền vệ

73 14 5 9 1 Tiền vệ

6

Sebastian Boháč Tiền vệ

57 6 0 14 0 Tiền vệ

37

Dávid Krčík Hậu vệ

72 5 1 9 1 Hậu vệ

26

Lucky Ezeh Tiền đạo

57 4 3 7 0 Tiền đạo

25

Jiři Fleisman Hậu vệ

41 1 2 6 0 Hậu vệ

10

Denny Samko Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Ioannis Foivos Botos Tiền vệ

14 0 6 2 0 Tiền vệ

7

Kristián Vallo Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Jakub Lapes Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

15

Lukáš Endl Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

David Planka Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Baník Ostrava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Samuel Grygar Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Dominik Holec Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jan Juroska Hậu vệ

50 1 2 8 0 Hậu vệ

23

Issa Fomba Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Alexander Munksgaard Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Abdullahi Tanko Tiền đạo

50 10 2 5 2 Tiền đạo

15

Patrick Kpozo Hậu vệ

53 4 6 5 1 Hậu vệ

28

Filip Kubala Tiền đạo

51 6 5 10 0 Tiền đạo

6

Michal Fukala Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Matúš Rusnák Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

Karviná

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Filip Vecheta Tiền đạo

13 5 1 1 0 Tiền đạo

11

Andrija Ražnatović Hậu vệ

40 1 0 4 0 Hậu vệ

34

Milan Knobloch Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

29

Rajmund Mikuš Tiền vệ

61 10 6 3 0 Tiền vệ

28

Patrik Čavoš Tiền vệ

38 2 3 5 1 Tiền vệ

2

David Moses Tiền vệ

39 0 0 8 1 Tiền vệ

18

Kahuan Vinícius Tiền đạo

23 3 0 2 0 Tiền đạo

17

Martin Regáli Tiền đạo

28 3 0 2 0 Tiền đạo

22

Jaroslav Svozil Hậu vệ

45 1 1 12 2 Hậu vệ

14

Emmanuel Ayaosi Tiền vệ

26 0 0 1 1 Tiền vệ

27

Ebrima Singhateh Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Baník Ostrava

Karviná

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Baník Ostrava: 2T - 2H - 1B) (Karviná: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/08/2024

VĐQG Séc

Karviná

0 : 0

(0-0)

Baník Ostrava

14/04/2024

VĐQG Séc

Baník Ostrava

2 : 2

(1-0)

Karviná

05/11/2023

VĐQG Séc

Karviná

1 : 3

(1-0)

Baník Ostrava

19/03/2022

VĐQG Séc

Baník Ostrava

1 : 3

(0-3)

Karviná

24/11/2021

VĐQG Séc

Karviná

1 : 2

(0-0)

Baník Ostrava

Phong độ gần nhất

Baník Ostrava

Phong độ

Karviná

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

3.2
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Baník Ostrava

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

23/11/2024

Jablonec

Baník Ostrava

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.92 2.5 0.96

B
T

VĐQG Séc

09/11/2024

Baník Ostrava

Dukla Praha

6 0

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.82 3.0 0.83

T
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Sparta Praha

Baník Ostrava

1 3

(1) (2)

0.85 -1.0 1.00

0.91 3.0 0.74

T
T

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Varnsdorf

Baník Ostrava

1 3

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Séc

26/10/2024

Pardubice

Baník Ostrava

2 3

(1) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.87 2.75 0.82

H
T

Karviná

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

24/11/2024

Karviná

Pardubice

1 0

(1) (0)

1.02 -1 0.82

0.91 2.75 0.93

H
X

VĐQG Séc

10/11/2024

Slavia Praha

Karviná

5 1

(1) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.92 3.25 0.92

B
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Karviná

Sigma Olomouc

2 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.90

0.83 2.5 0.90

T
T

VĐQG Séc

27/10/2024

Mladá Boleslav

Karviná

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Séc

20/10/2024

Karviná

České Budějovice

4 1

(2) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.96 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất