VĐQG Séc - 24/11/2024 14:30
SVĐ: Městský Stadión
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.91 2.75 0.93
- - -
- - -
1.60 3.50 5.00
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
-0.94 1.25 0.81
- - -
- - -
2.10 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ioannis Foivos Botos
David Planka
10’ -
Đang cập nhật
Lucky Ezeh
44’ -
60’
Đang cập nhật
T. Polyák
-
61’
V. Sychra
A. Leipold
-
64’
Đang cập nhật
D. Šimek
-
Denny Samko
Emmanuel Ayaosi
69’ -
76’
K. Vacek
D. Darmovzal
-
87’
T. Zlatohlávek
P. Zifčák
-
Sebastian Boháč
Patrik Čavoš
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
46%
54%
5
1
17
17
372
432
9
10
2
5
0
3
Karviná Pardubice
Karviná 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martin Hysky
4-2-3-1 Pardubice
Huấn luyện viên: David Strihavka
99
Amar Memić
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
26
Lucky Ezeh
26
Lucky Ezeh
26
Lucky Ezeh
6
Sebastian Boháč
17
L. Krobot
7
K. Vacek
7
K. Vacek
7
K. Vacek
7
K. Vacek
27
V. Sychra
27
V. Sychra
8
V. Patrák
8
V. Patrák
8
V. Patrák
33
T. Zlatohlávek
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amar Memić Tiền vệ |
72 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Tiền vệ |
56 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
37 Dávid Krčík Hậu vệ |
71 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
56 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 Jiři Fleisman Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Denny Samko Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ioannis Foivos Botos Tiền vệ |
13 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 David Planka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 L. Krobot Tiền vệ |
57 | 12 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 T. Zlatohlávek Tiền vệ |
43 | 9 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 V. Sychra Tiền vệ |
69 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 V. Patrák Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Vacek Tiền vệ |
78 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mareš Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 E. Šehić Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 J. Stejskal Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 D. Šimek Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Lurvink Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 T. Polyák Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Milan Knobloch Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Ondrej Schovanec Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrija Ražnatović Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrik Čavoš Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Filip Vecheta Tiền đạo |
12 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Martin Regáli Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Rajmund Mikuš Tiền vệ |
60 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Ebrima Singhateh Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 J. Noslin Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Surzyn Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
93 V. Budinský Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 V. Jindra Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Š. Míšek Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Pandula Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 P. Zifčák Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 D. Darmovzal Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 A. Leipold Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Karviná
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
0 : 1
(0-1)
Karviná
VĐQG Séc
Pardubice
4 : 0
(2-0)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
0 : 3
(0-1)
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
2 : 1
(1-0)
Karviná
VĐQG Séc
Pardubice
2 : 0
(2-0)
Karviná
Karviná
Pardubice
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Karviná
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Slavia Praha Karviná |
5 1 (1) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Karviná Sigma Olomouc |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Mladá Boleslav Karviná |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Karviná České Budějovice |
4 1 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Karviná Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Pardubice
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Pardubice Jablonec |
2 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Bohemians 1905 Pardubice |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sokol Zápy Pardubice |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Pardubice Baník Ostrava |
2 3 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Dukla Praha Pardubice |
2 1 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.01 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23