GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 15/12/2024 12:00

SVĐ: Epet Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.80

0.86 2.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.10 5.00

0.91 10.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

-0.95 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Vakhtang Chanturishvili

    Vakhtang Chanturishvili

  • Đang cập nhật

    A. Rrahmani

    40’
  • K. Kairinen

    Jakub Pešek

    46’
  • Q. Laçi

    A. Rrahmani

    51’
  • Đang cập nhật

    Martin Suchomel

    55’
  • A. Rrahmani

    Victor Olatunji

    63’
  • 68’

    Alexis Alegue

    Jan Chramosta

  • Q. Laçi

    Victor Olatunji

    78’
  • Markus Solbakken

    David Pavelka

    85’
  • 86’

    Sebastian Nebyla

    Jan Fortelný

  • 89’

    Michal Beran

    Matous Krulich

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Epet Arena

  • Trọng tài chính:

    L. Nehasil

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lars Friis

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    91 (T:40, H:22, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luboš Kozel

  • Ngày sinh:

    16-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    147 (T:59, H:35, B:53)

10

Phạt góc

0

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

4

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

12

496

Tổng số đường chuyền

304

18

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Sparta Praha Jablonec

Đội hình

Sparta Praha 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Lars Friis

Sparta Praha VS Jablonec

3-1-4-2 Jablonec

Huấn luyện viên: Luboš Kozel

14

V. Birmančević

10

A. Rrahmani

10

A. Rrahmani

10

A. Rrahmani

6

K. Kairinen

20

Q. Laçi

20

Q. Laçi

20

Q. Laçi

20

Q. Laçi

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

22

Jakub Martinec

26

Dominik Hollý

26

Dominik Hollý

26

Dominik Hollý

77

Alexis Alegue

77

Alexis Alegue

77

Alexis Alegue

77

Alexis Alegue

26

Dominik Hollý

26

Dominik Hollý

26

Dominik Hollý

Đội hình xuất phát

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

V. Birmančević Tiền đạo

68 26 18 9 0 Tiền đạo

6

K. Kairinen Tiền vệ

68 5 11 9 0 Tiền vệ

25

Asger Sørensen Hậu vệ

60 5 1 5 0 Hậu vệ

10

A. Rrahmani Tiền đạo

20 3 1 4 0 Tiền đạo

20

Q. Laçi Tiền vệ

72 2 10 10 0 Tiền vệ

27

Filip Panák Hậu vệ

66 2 2 6 0 Hậu vệ

30

Jaroslav Zelený Hậu vệ

64 1 5 5 0 Hậu vệ

18

Lukáš Sadílek Tiền vệ

76 1 4 4 1 Tiền vệ

4

Markus Solbakken Tiền vệ

49 0 1 2 0 Tiền vệ

2

Martin Suchomel Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Peter Vindahl Jensen Thủ môn

76 0 0 4 0 Thủ môn

Jablonec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jakub Martinec Hậu vệ

71 8 2 15 0 Hậu vệ

7

Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ

56 6 4 7 0 Tiền vệ

4

Nemanja Tekijaški Hậu vệ

54 4 1 9 0 Hậu vệ

26

Dominik Hollý Tiền vệ

31 4 1 9 0 Tiền vệ

77

Alexis Alegue Tiền vệ

54 3 3 9 0 Tiền vệ

25

Sebastian Nebyla Tiền vệ

27 2 3 6 0 Tiền vệ

2

Haiderson Hurtado Hậu vệ

39 1 0 10 2 Hậu vệ

6

Michal Beran Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

24

David Puskac Tiền đạo

14 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Jan Hanus Thủ môn

90 1 0 5 0 Thủ môn

18

Martin Cedidla Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

I. Tuci Tiền đạo

45 4 2 0 0 Tiền đạo

5

Mathias Ross Hậu vệ

28 1 0 1 0 Hậu vệ

31

Roman Mokrovics Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

54

Lukas Penxa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Jakub Surovčík Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

13

Krystof Daněk Tiền vệ

28 0 2 1 0 Tiền vệ

21

Jakub Pešek Tiền vệ

62 2 2 3 0 Tiền vệ

29

E. Krasniqi Tiền vệ

28 3 2 2 0 Tiền vệ

7

Victor Olatunji Tiền đạo

74 10 3 9 1 Tiền đạo

24

Vojtěch Vorel Thủ môn

75 0 0 0 0 Thủ môn

8

David Pavelka Tiền vệ

53 1 1 1 0 Tiền vệ

Jablonec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Eduardo Nardini Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

37

Matous Krulich Tiền đạo

35 3 1 3 0 Tiền đạo

20

Bienvenue Kanakimana Tiền đạo

33 3 2 1 0 Tiền đạo

99

Klemen Mihelak Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

14

Daniel Souček Hậu vệ

65 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Jan Fortelný Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Jan Chramosta Tiền đạo

78 24 6 3 0 Tiền đạo

32

Oliver Velich Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

5

David Stepanek Hậu vệ

77 2 3 9 0 Hậu vệ

10

Jan Suchan Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

39

Success Makanjuola Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Sparta Praha

Jablonec

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sparta Praha: 4T - 1H - 0B) (Jablonec: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Séc

Jablonec

1 : 2

(0-1)

Sparta Praha

09/12/2023

VĐQG Séc

Sparta Praha

3 : 0

(3-0)

Jablonec

12/08/2023

VĐQG Séc

Jablonec

1 : 5

(0-5)

Sparta Praha

19/02/2023

VĐQG Séc

Sparta Praha

3 : 0

(1-0)

Jablonec

30/08/2022

VĐQG Séc

Jablonec

1 : 1

(1-1)

Sparta Praha

Phong độ gần nhất

Sparta Praha

Phong độ

Jablonec

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.4
2.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sparta Praha

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

11/12/2024

Feyenoord

Sparta Praha

4 2

(3) (1)

1.00 -1.5 0.90

0.94 3.0 0.98

B
T

VĐQG Séc

07/12/2024

Sparta Praha

Bohemians 1905

1 0

(0) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.94 3.0 0.90

B
X

VĐQG Séc

03/12/2024

Sparta Praha

Karviná

4 1

(3) (1)

0.94 -1.5 0.89

0.86 3.0 0.79

T
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Dukla Praha

Sparta Praha

1 1

(0) (1)

1.02 +1.0 0.82

0.88 2.5 0.99

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Sparta Praha

Atlético Madrid

0 6

(0) (2)

0.99 +0.75 0.91

0.87 2.5 0.87

B
T

Jablonec

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

07/12/2024

Jablonec

Dukla Praha

2 1

(2) (1)

0.98 -1.5 0.85

0.84 2.75 0.85

B
T

VĐQG Séc

04/12/2024

Jablonec

České Budějovice

5 0

(4) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.90 3.0 0.94

T
T

VĐQG Séc

01/12/2024

Viktoria Plzeň

Jablonec

3 2

(0) (2)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.93

H
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Jablonec

Baník Ostrava

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.92 2.5 0.96

T
T

VĐQG Séc

09/11/2024

Pardubice

Jablonec

2 0

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.83 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 16

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất