-0.95 -1 0.80
0.86 2.75 0.98
- - -
- - -
1.61 4.10 5.00
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
-0.95 1.25 0.81
- - -
- - -
2.20 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Vakhtang Chanturishvili
Vakhtang Chanturishvili
-
Đang cập nhật
A. Rrahmani
40’ -
K. Kairinen
Jakub Pešek
46’ -
Q. Laçi
A. Rrahmani
51’ -
Đang cập nhật
Martin Suchomel
55’ -
A. Rrahmani
Victor Olatunji
63’ -
68’
Alexis Alegue
Jan Chramosta
-
Q. Laçi
Victor Olatunji
78’ -
Markus Solbakken
David Pavelka
85’ -
86’
Sebastian Nebyla
Jan Fortelný
-
89’
Michal Beran
Matous Krulich
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
63%
37%
4
3
15
12
496
304
18
10
5
5
0
2
Sparta Praha Jablonec
Sparta Praha 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Lars Friis
3-1-4-2 Jablonec
Huấn luyện viên: Luboš Kozel
14
V. Birmančević
10
A. Rrahmani
10
A. Rrahmani
10
A. Rrahmani
6
K. Kairinen
20
Q. Laçi
20
Q. Laçi
20
Q. Laçi
20
Q. Laçi
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
22
Jakub Martinec
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 V. Birmančević Tiền đạo |
68 | 26 | 18 | 9 | 0 | Tiền đạo |
6 K. Kairinen Tiền vệ |
68 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
60 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 A. Rrahmani Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Q. Laçi Tiền vệ |
72 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Jaroslav Zelený Hậu vệ |
64 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
76 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Markus Solbakken Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Martin Suchomel Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
71 | 8 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
56 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Hollý Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Alexis Alegue Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Sebastian Nebyla Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 David Puskac Tiền đạo |
14 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hanus Thủ môn |
90 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Martin Cedidla Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 I. Tuci Tiền đạo |
45 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mathias Ross Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Roman Mokrovics Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Lukas Penxa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Krystof Daněk Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 E. Krasniqi Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
74 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
24 Vojtěch Vorel Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 David Pavelka Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Daniel Souček Hậu vệ |
65 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
78 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Oliver Velich Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
77 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Jan Suchan Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Success Makanjuola Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Praha
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
1 : 2
(0-1)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
3 : 0
(3-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
1 : 5
(0-5)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
3 : 0
(1-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
1 : 1
(1-1)
Sparta Praha
Sparta Praha
Jablonec
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Dukla Praha Sparta Praha |
1 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Sparta Praha Atlético Madrid |
0 6 (0) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Jablonec
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Jablonec Dukla Praha |
2 1 (2) (1) |
0.98 -1.5 0.85 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Jablonec České Budějovice |
5 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.90 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viktoria Plzeň Jablonec |
3 2 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Jablonec Baník Ostrava |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Pardubice Jablonec |
2 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 23