-0.93 1 1/4 0.85
-0.98 3.0 0.90
- - -
- - -
8.50 4.75 1.38
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.97 1/2 0.87
0.96 1.25 0.83
- - -
- - -
7.00 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sparta Praha Inter
Sparta Praha 3-5-2
Huấn luyện viên: Lars Friis
3-5-2 Inter
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
14
Veljko Birmančević
6
Kaan Kairinen
6
Kaan Kairinen
6
Kaan Kairinen
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
41
Martin Vitík
41
Martin Vitík
10
Lautaro Javier Martínez
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
99
Mehdi Taremi
99
Mehdi Taremi
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Veljko Birmančević Tiền đạo |
69 | 26 | 18 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
75 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
41 Martin Vitík Hậu vệ |
68 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
6 Kaan Kairinen Tiền vệ |
69 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Tiền vệ |
73 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Matěj Ryneš Tiền vệ |
72 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Albion Rrahmani Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Qazim Laçi Tiền vệ |
73 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
67 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Jaroslav Zelený Hậu vệ |
65 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lautaro Javier Martínez Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
30 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Denzel Dumfries Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Benjamin Pavard Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlos Augusto Zopalato Neves Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stefan de Vrij Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kristjan Asllani Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Piotr Zieliński Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Inter
Sparta Praha
Inter
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sparta Praha Jablonec |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 2.75 0.98 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Dukla Praha Sparta Praha |
1 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
Inter
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Inter Empoli |
3 1 (0) (0) |
0.98 -1.5 0.95 |
0.81 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Venezia Inter |
0 1 (0) (1) |
0.93 +1.5 1.00 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Inter Milan |
2 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Inter Atalanta |
2 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13