VĐQG Séc - 02/02/2025 12:00
SVĐ: Stadion FK Chmel Blsany
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slovácko Sparta Praha
Slovácko 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Sparta Praha
Huấn luyện viên:
20
Marek Havlík
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
18
Seung-bin Kim
14
Merchas Doski
14
Merchas Doski
14
Veljko Birmančević
6
Kaan Kairinen
6
Kaan Kairinen
6
Kaan Kairinen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
41
Martin Vitík
41
Martin Vitík
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marek Havlík Hậu vệ |
56 | 14 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Seung-bin Kim Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Merchas Doski Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomáš Fryšták Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Michal Kohút Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrik Blahút Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Gigli Ndefe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Matyáš Kozák Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Filip Vaško Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakub Kristan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Veljko Birmančević Tiền đạo |
70 | 26 | 18 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
76 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
41 Martin Vitík Hậu vệ |
69 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
6 Kaan Kairinen Tiền vệ |
70 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Tiền vệ |
74 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
62 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Matěj Ryneš Tiền vệ |
73 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Qazim Laçi Tiền vệ |
74 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
68 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
78 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexandr Urban Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Michael Krmenčík Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Ondřej Kukučka Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Juroska Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Marko Kvasina Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
26 Filip Souček Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Joeri Jesse Heerkens Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
64 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mathias Ross Jensen Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Lukáš Penxa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukáš Haraslín Tiền vệ |
64 | 22 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
38 Daniel Rus Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kryštof Daněk Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ermal Krasniqi Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jaroslav Zelený Hậu vệ |
66 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Suchomel Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slovácko
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
2 : 2
(1-2)
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
2 : 4
(1-2)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Slovácko
1 : 3
(1-1)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
5 : 0
(3-0)
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
0 : 0
(0-0)
Sparta Praha
Slovácko
Sparta Praha
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Slovácko
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Baník Ostrava Slovácko |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.84 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Slovácko Pardubice |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Dukla Praha Slovácko |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.92 |
0.79 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovácko |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.94 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
Sparta Praha
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Sparta Praha |
0 0 (0) (0) |
0.66 -1.5 1.21 |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Sparta Praha Inter |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 1.02 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sparta Praha Jablonec |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 2.75 0.98 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 14