- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vyškov Opava
Vyškov 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Opava
Huấn luyện viên:
10
Barnabáš Lacík
19
David Němeček
19
David Němeček
19
David Němeček
19
David Němeček
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
9
Daniel Mbonu
20
Filip Blecha
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
14
Adam Ondráček
14
Adam Ondráček
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Barnabáš Lacík Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Daniel Mbonu Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Tomas Svoboda Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom Ulbrich Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 David Němeček Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Vedral Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Tomáš Čelůstka Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jiri Borek Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Milan Piško Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jan Sterba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcel Novak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Blecha Tiền vệ |
44 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Felix Cejka Tiền vệ |
14 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Ondráček Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Rezek Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Jaromir Srubek Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Papalélé Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Patrik Haitl Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Adam Richter Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
23 Ondrej Lehoczki Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matěj Helešic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Ladislav Muzik Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Abdoulaye Sylla Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
34 Terrell Egbri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Hruby Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sekou Djanbou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Patrik Schon Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomáš Zajíc Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Jan Derka Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Michal Ress Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Matej Hybl Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Sochor Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Libor Kozák Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Matous Babka Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jaroslav Málek Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Solomon Omale Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
Vyškov
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
1 : 0
(1-0)
Vyškov
Hạng Hai Séc
Opava
3 : 1
(3-1)
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 3
(1-2)
Opava
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 1
(1-0)
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
0 : 1
(0-1)
Vyškov
Vyškov
Opava
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vyškov
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Slavia Praha II Vyškov |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Vyškov Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Vlašim Vyškov |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Vyškov Vysočina Jihlava |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Viktoria Žižkov Vyškov |
0 3 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Opava
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Opava Líšeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/03/2025 |
Sparta Praha B Opava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Opava Varnsdorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Opava Prostějov |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zbrojovka Brno Opava |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9