- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sparta Praha B Opava
Sparta Praha B 5-2-3
Huấn luyện viên:
5-2-3 Opava
Huấn luyện viên:
11
Radek Siler
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
31
Lukas Penxa
31
Lukas Penxa
24
Dalibor Večerka
24
Dalibor Večerka
24
Dalibor Večerka
20
Filip Blecha
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
14
Adam Ondráček
14
Adam Ondráček
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Radek Siler Tiền đạo |
28 | 14 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Daniel Rus Tiền đạo |
39 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Lukas Penxa Tiền vệ |
42 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Dalibor Večerka Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 11 | 3 | Hậu vệ |
6 Jakub Tosnar Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Petr Hodouš Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Matyáš Jedlička Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Nelson Okeke Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
30 Ondřej Penxa Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ferdinand Riha Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Blecha Tiền vệ |
44 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Felix Cejka Tiền vệ |
14 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Ondráček Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Rezek Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Jaromir Srubek Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Papalélé Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Patrik Haitl Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Adam Richter Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
23 Ondrej Lehoczki Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matěj Helešic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Ladislav Muzik Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nicolas Piralic Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Amath Cisse Tiền đạo |
33 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
25 Vojtech Novak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Arsen Vitarigov Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Michl Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Hynek Hruska Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Vojtěch Hranoš Tiền đạo |
38 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Enes Osmani Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukáš Váňa Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Libor Kozák Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Matous Babka Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jaroslav Málek Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Solomon Omale Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
27 Matej Hybl Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Sochor Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha B
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
4 : 2
(2-0)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Opava
3 : 2
(2-0)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
0 : 0
(0-0)
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
1 : 2
(0-1)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
1 : 0
(1-0)
Opava
Sparta Praha B
Opava
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha B
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Vysočina Jihlava Sparta Praha B |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Sparta Praha B Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.84 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
01/11/2024 |
Vlašim Sparta Praha B |
2 4 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sparta Praha B Viktoria Žižkov |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Sigma Olomouc B Sparta Praha B |
3 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Opava
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Opava Varnsdorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Opava Prostějov |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zbrojovka Brno Opava |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Vysočina Jihlava Opava |
2 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Opava Zlín |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16