Hạng Hai Séc - 02/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion v Jiráskově ulici
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.93 2.75 0.89
- - -
- - -
2.55 3.30 2.55
0.69 10.5 1.00
- - -
- - -
0.82 0 0.84
0.68 1.0 -0.94
- - -
- - -
3.20 2.25 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Jakub Selnar
Michal Hošek
37’ -
Đang cập nhật
Jakub Selnar
43’ -
46’
Jaroslav Málek
Jakub Rezek
-
58’
Đang cập nhật
Filip Blecha
-
62’
Felix Cejka
Ladislav Muzik
-
Tomas Franek
Justin Araujo-Wilson
71’ -
77’
Matěj Helešic
Patrik Haitl
-
Filip Sancl
Dominik Farka
84’ -
Đang cập nhật
Dominik Farka
87’ -
Jakub Selnar
Jan Vitek
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
48%
52%
5
2
1
1
383
414
8
11
4
5
1
1
Vysočina Jihlava Opava
Vysočina Jihlava 4-4-2
Huấn luyện viên: Marek Jarolim
4-4-2 Opava
Huấn luyện viên: Tomás Zapotocny
10
Jakub Selnar
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
7
Tomas Franek
7
Tomas Franek
20
Filip Blecha
18
Libor Kozák
18
Libor Kozák
18
Libor Kozák
18
Libor Kozák
18
Libor Kozák
18
Libor Kozák
18
Libor Kozák
18
Libor Kozák
14
Adam Ondráček
14
Adam Ondráček
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jakub Selnar Tiền vệ |
65 | 12 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Filip Sancl Tiền vệ |
33 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomas Franek Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Matus Lacko Tiền vệ |
67 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
2 Jan Chytry Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Michal Hošek Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Maximilien Boussou Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Adam Pešek Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Adam Jagrik Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 David Štětka Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrián Čermák Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Blecha Tiền vệ |
41 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Felix Cejka Tiền vệ |
11 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Ondráček Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Jaroslav Málek Tiền vệ |
34 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Libor Kozák Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Solomon Omale Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
4 Jaromir Srubek Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Papalélé Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Adam Richter Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Matěj Helešic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ondrej Lehoczki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Miroslav Krehlik Tiền vệ |
55 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Elías Fugas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Michal Zahradnik Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jan Vitek Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Dominik Farka Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Michal Smutny Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Pavel Soukup Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Jan Haala Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Justin Araujo-Wilson Tiền đạo |
65 | 17 | 0 | 6 | 2 | Tiền đạo |
17 Baba Labaran Khalid Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Martin Sladek Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Patrik Haitl Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Ladislav Muzik Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Matej Hybl Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Thomas Whiffen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Rezek Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
77 Matous Babka Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Adam Sochor Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vysočina Jihlava
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
4 : 1
(1-1)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
2 : 1
(0-0)
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
1 : 1
(1-0)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
0 : 1
(0-0)
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
1 : 0
(0-0)
Vysočina Jihlava
Vysočina Jihlava
Opava
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vysočina Jihlava
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Chrudim Vysočina Jihlava |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.99 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
22/10/2024 |
Zlín Vysočina Jihlava |
1 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.72 |
0.81 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vysočina Jihlava Varnsdorf |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Banik Ostrava II Vysočina Jihlava |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Slavia Praha II Vysočina Jihlava |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
Opava
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Opava Zlín |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Opava Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Zlín Opava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Opava Slavia Praha II |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.77 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Sigma Olomouc B Opava |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.03 |
0.88 2.5 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 22