GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 13:00

SVĐ: Stadion v Městských sadech

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Solomon Omale

    33’
  • 39’

    Lukáš Branecký

    Zviad Natchkebia

  • Solomon Omale

    Thomas Whiffen

    46’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Lukáš Branecký

  • Ladislav Muzik

    Josef Blatný

    69’
  • Đang cập nhật

    Jakub Rezek

    74’
  • 75’

    Lukáš Branecký

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Jaromir Srubek

    77’
  • Đang cập nhật

    Papalélé

    78’
  • Papalélé

    Jun-hyeong Kim

    79’
  • 82’

    Cletus Nombil

    Lukas Bartosak

  • 83’

    Đang cập nhật

    Jakub Cernin

  • 89’

    Đang cập nhật

    Lukas Bartosak

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion v Městských sadech

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tomás Zapotocny

  • Ngày sinh:

    13-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    51 (T:22, H:15, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bronislav Cervenka

  • Ngày sinh:

    27-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    69 (T:29, H:16, B:24)

5

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

2

365

Tổng số đường chuyền

350

4

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Opava Zlín

Đội hình

Opava 4-4-2

Huấn luyện viên: Tomás Zapotocny

Opava VS Zlín

4-4-2 Zlín

Huấn luyện viên: Bronislav Cervenka

20

Filip Blecha

4

Jaromir Srubek

4

Jaromir Srubek

4

Jaromir Srubek

4

Jaromir Srubek

4

Jaromir Srubek

4

Jaromir Srubek

4

Jaromir Srubek

4

Jaromir Srubek

14

Adam Ondráček

14

Adam Ondráček

77

Vukadin Vukadinović

28

Jakub Kolar

28

Jakub Kolar

28

Jakub Kolar

28

Jakub Kolar

28

Jakub Kolar

6

Joss Didiba

6

Joss Didiba

6

Joss Didiba

6

Joss Didiba

31

Lukas Bartosak

Đội hình xuất phát

Opava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Filip Blecha Tiền vệ

41 10 1 7 0 Tiền vệ

8

Felix Cejka Tiền vệ

11 5 0 2 0 Tiền vệ

14

Adam Ondráček Tiền vệ

42 4 0 8 0 Tiền vệ

29

Jakub Rezek Tiền vệ

33 2 1 12 1 Tiền vệ

4

Jaromir Srubek Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Papalélé Tiền vệ

8 1 0 1 1 Tiền vệ

22

Patrik Haitl Tiền vệ

51 0 1 8 0 Tiền vệ

26

Adam Richter Thủ môn

43 0 0 6 0 Thủ môn

23

Ondrej Lehoczki Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Matěj Helešic Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Ladislav Muzik Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Zlín

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Vukadin Vukadinović Tiền vệ

85 14 9 10 0 Tiền vệ

31

Lukas Bartosak Tiền vệ

80 6 4 13 0 Tiền vệ

24

Jakub Cernin Hậu vệ

44 4 5 17 1 Hậu vệ

2

Dominik Simersky Hậu vệ

86 4 4 5 2 Hậu vệ

6

Joss Didiba Hậu vệ

76 4 0 18 1 Hậu vệ

28

Jakub Kolar Hậu vệ

66 2 0 4 1 Hậu vệ

88

Tomáš Poznar Tiền đạo

13 2 0 3 0 Tiền đạo

19

Cletus Nombil Tiền vệ

30 1 0 6 0 Tiền vệ

11

Zviad Natchkebia Tiền vệ

27 0 1 4 0 Tiền vệ

17

Stanislav Dostal Thủ môn

80 0 0 3 0 Thủ môn

79

Simon Polasek Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Opava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Matous Babka Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

7

Jaroslav Málek Tiền vệ

34 3 5 6 1 Tiền vệ

13

Solomon Omale Tiền vệ

52 2 1 17 0 Tiền vệ

27

Matej Hybl Hậu vệ

39 0 1 9 0 Hậu vệ

28

Adam Sochor Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Libor Kozák Tiền đạo

10 3 0 4 0 Tiền đạo

Zlín

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Rudolf Reiter Tiền vệ

72 2 1 8 1 Tiền vệ

10

Lukáš Buchvaldek Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

David Machalík Tiền vệ

13 3 0 2 0 Tiền vệ

1

Matej Rakovan Thủ môn

79 0 0 5 0 Thủ môn

30

Lukáš Branecký Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Patrik Brandner Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Patrik Kulisek Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Opava

Zlín

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Opava: 0T - 2H - 1B) (Zlín: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/10/2024

Hạng Hai Séc

Zlín

3 : 0

(1-0)

Opava

08/05/2021

VĐQG Séc

Zlín

1 : 1

(0-1)

Opava

16/01/2021

VĐQG Séc

Opava

0 : 0

(0-0)

Zlín

Phong độ gần nhất

Opava

Phong độ

Zlín

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Opava

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

25/10/2024

Opava

Banik Ostrava II

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Séc

18/10/2024

Zlín

Opava

3 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.93

B
T

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Opava

Slavia Praha II

2 1

(1) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.77 2.5 0.93

T
T

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Sigma Olomouc B

Opava

0 0

(0) (0)

0.83 +0 1.03

0.88 2.5 0.86

H
X

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Viktoria Žižkov

Opava

4 1

(3) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.82

B
T

Zlín

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Vyškov

Zlín

1 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.80 2.0 0.98

B
H

Hạng Hai Séc

22/10/2024

Zlín

Vysočina Jihlava

1 1

(1) (0)

0.89 -1.5 0.72

0.81 2.75 0.79

B
X

Hạng Hai Séc

18/10/2024

Zlín

Opava

3 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.93

T
T

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Varnsdorf

Zlín

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.80 2.5 0.89

T
X

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Zlín

Sparta Praha B

2 0

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.84 2.75 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất