- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Solomon Omale
33’ -
39’
Lukáš Branecký
Zviad Natchkebia
-
Solomon Omale
Thomas Whiffen
46’ -
63’
Đang cập nhật
Lukáš Branecký
-
Ladislav Muzik
Josef Blatný
69’ -
Đang cập nhật
Jakub Rezek
74’ -
75’
Lukáš Branecký
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Jaromir Srubek
77’ -
Đang cập nhật
Papalélé
78’ -
Papalélé
Jun-hyeong Kim
79’ -
82’
Cletus Nombil
Lukas Bartosak
-
83’
Đang cập nhật
Jakub Cernin
-
89’
Đang cập nhật
Lukas Bartosak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
51%
49%
2
2
3
2
365
350
4
7
3
4
0
2
Opava Zlín
Opava 4-4-2
Huấn luyện viên: Tomás Zapotocny
4-4-2 Zlín
Huấn luyện viên: Bronislav Cervenka
20
Filip Blecha
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
14
Adam Ondráček
14
Adam Ondráček
77
Vukadin Vukadinović
28
Jakub Kolar
28
Jakub Kolar
28
Jakub Kolar
28
Jakub Kolar
28
Jakub Kolar
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
31
Lukas Bartosak
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Blecha Tiền vệ |
41 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Felix Cejka Tiền vệ |
11 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Ondráček Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Rezek Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Jaromir Srubek Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Papalélé Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Patrik Haitl Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Adam Richter Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
23 Ondrej Lehoczki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matěj Helešic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Ladislav Muzik Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zlín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Vukadin Vukadinović Tiền vệ |
85 | 14 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Lukas Bartosak Tiền vệ |
80 | 6 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
24 Jakub Cernin Hậu vệ |
44 | 4 | 5 | 17 | 1 | Hậu vệ |
2 Dominik Simersky Hậu vệ |
86 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
6 Joss Didiba Hậu vệ |
76 | 4 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
28 Jakub Kolar Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
88 Tomáš Poznar Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Cletus Nombil Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Zviad Natchkebia Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Stanislav Dostal Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
79 Simon Polasek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Matous Babka Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jaroslav Málek Tiền vệ |
34 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Solomon Omale Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
27 Matej Hybl Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Sochor Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Libor Kozák Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Zlín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rudolf Reiter Tiền vệ |
72 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Lukáš Buchvaldek Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 David Machalík Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matej Rakovan Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
30 Lukáš Branecký Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Patrik Brandner Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Patrik Kulisek Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Opava
Zlín
Hạng Hai Séc
Zlín
3 : 0
(1-0)
Opava
VĐQG Séc
Zlín
1 : 1
(0-1)
Opava
VĐQG Séc
Opava
0 : 0
(0-0)
Zlín
Opava
Zlín
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Opava
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Opava Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Zlín Opava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Opava Slavia Praha II |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.77 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Sigma Olomouc B Opava |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.03 |
0.88 2.5 0.86 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Viktoria Žižkov Opava |
4 1 (3) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Zlín
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Vyškov Zlín |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
22/10/2024 |
Zlín Vysočina Jihlava |
1 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.72 |
0.81 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Zlín Opava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Varnsdorf Zlín |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Zlín Sparta Praha B |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.84 2.75 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20