Hạng Hai Séc - 08/03/2025 13:30
SVĐ: Stadion 1. SK Prostějov
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Prostějov Viktoria Žižkov
Prostějov 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Viktoria Žižkov
Huấn luyện viên:
25
Robert Bartolomeu
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
9
Jakub Matoušek
9
Jakub Matoušek
9
Tomáš Necid
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
18
Augusto Batioja
18
Augusto Batioja
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robert Bartolomeu Tiền vệ |
71 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jakub Matoušek Tiền vệ |
26 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakub Habusta Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Jedlicka Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kauan Carneiro Kaka Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Leandro Jabá Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lukáš Lahodný Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Radek Lehovec Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Vladimir Neuman Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Martin Sindelar Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Marek Bielan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomáš Necid Tiền đạo |
16 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Václav Prošek Tiền vệ |
33 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Augusto Batioja Tiền vệ |
46 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Milan Jirasek Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Marek Richter Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Josef Divisek Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 David Klusak Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Adam Petrák Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonin Vanicek Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Martin Melichar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 David Broukal Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Patrick Slaměna Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Ondřej Ševčík Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukáš Hrdlička Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Marek Matocha Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Luděk Vejmola Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Martin Vybíral Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Radek Látal Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Žák Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Jan Koudelka Tiền vệ |
72 | 12 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jaroslav Tregler Tiền vệ |
39 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 David Sixta Tiền vệ |
43 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Toula Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Michal Řezáč Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Isaac Muleme Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Dominik Gembický Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Jiri Sodoma Tiền đạo |
37 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 František Kotek Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Michael Hönig Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Prostějov
Viktoria Žižkov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
3 : 0
(1-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
0 : 2
(0-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
2 : 1
(1-1)
Viktoria Žižkov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
1 : 1
(0-1)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
1 : 0
(1-0)
Viktoria Žižkov
Prostějov
Viktoria Žižkov
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Prostějov
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Zlín Prostějov |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Opava Prostějov |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Prostějov Sigma Olomouc B |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Prostějov Táborsko |
3 3 (3) (2) |
0.85 0.0 0.76 |
0.7 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Líšeň Prostějov |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Viktoria Žižkov
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc B |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Líšeň Viktoria Žižkov |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Viktoria Žižkov Vyškov |
0 3 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Sparta Praha B Viktoria Žižkov |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21