Hạng Hai Séc - 21/10/2024 15:00
SVĐ: Stadion 1. SK Prostějov
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.80 2.75 0.81
- - -
- - -
2.25 3.20 3.00
0.91 11 0.87
- - -
- - -
0.67 0 -0.98
0.76 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.87 2.25 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jakub Matoušek
7’ -
Đang cập nhật
Leandro Jabá
11’ -
Đang cập nhật
Kauan Carneiro Kaka
15’ -
Đang cập nhật
Radek Látal
48’ -
62’
Đang cập nhật
Patrik Leitner
-
Filip Žák
Lukáš Lahodný
65’ -
70’
Daniel Kosek
Pavel Černý
-
Đang cập nhật
Lukáš Lahodný
77’ -
78’
Đang cập nhật
Jan Řezníček
-
80’
David Bauer
Marek Kejr
-
Tomas Jedlicka
Robert Bartolomeu
81’ -
Lukáš Hrdlička
Patrick Slaměna
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
39%
61%
3
5
5
3
387
605
12
11
6
4
2
1
Prostějov Chrudim
Prostějov 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Radim Kučera
4-2-3-1 Chrudim
Huấn luyện viên: Jindřich Tichai
9
Jakub Matoušek
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
16
Tomas Jedlicka
16
Tomas Jedlicka
19
Ondřej Ševčík
19
Ondřej Ševčík
19
Ondřej Ševčík
21
Jakub Habusta
11
David Latal
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
16
Daniel Kosek
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
16
Daniel Kosek
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jakub Matoušek Tiền vệ |
22 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakub Habusta Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Jedlicka Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ondřej Ševčík Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Kauan Carneiro Kaka Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Leandro Jabá Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Filip Žák Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Radek Lehovec Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Luděk Vejmola Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Radek Látal Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukáš Hrdlička Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chrudim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Latal Tiền vệ |
67 | 15 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Daniel Kosek Tiền vệ |
35 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan Řezníček Tiền vệ |
65 | 4 | 7 | 14 | 0 | Tiền vệ |
8 Jiří Hrubeš Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Kutik Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Šimek Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Martin Toml Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 David Bauer Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Kozojed Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jáchym Šerák Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Patrik Leitner Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Patrick Slaměna Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Marek Bielan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Lukáš Lahodný Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Koudelka Tiền vệ |
67 | 12 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Vladimir Neuman Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Marek Matocha Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Robert Bartolomeu Tiền vệ |
66 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Martin Vybíral Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Michal Zapletal Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 3 | Hậu vệ |
Chrudim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Denis Holub Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 David Vacha Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lumir Ciz Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Marek Kejr Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Adam Borkovec Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Černý Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrik Wehowsky Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ademola Shobowale Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Prostějov
Chrudim
Hạng Hai Séc
Prostějov
2 : 4
(0-2)
Chrudim
Hạng Hai Séc
Chrudim
6 : 2
(2-1)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Chrudim
1 : 1
(0-1)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
1 : 1
(0-0)
Chrudim
Hạng Hai Séc
Chrudim
1 : 0
(0-0)
Prostějov
Prostějov
Chrudim
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Prostějov
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Sparta Praha B Prostějov |
5 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Prostějov Varnsdorf |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Uherský Brod Prostějov |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/09/2024 |
Bospor Bohumín Prostějov |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Chrudim
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Chrudim Viktoria Žižkov |
1 5 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vyškov Chrudim |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Líšeň Chrudim |
0 2 (0) (2) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Chrudim Táborsko |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Varnsdorf Chrudim |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 14