Hạng Hai Séc - 29/03/2025 14:00
SVĐ: Stadion Kvapilova
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Táborsko Viktoria Žižkov
Táborsko 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Viktoria Žižkov
Huấn luyện viên:
9
Jan Mach
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
15
Matous Varacka
15
Matous Varacka
10
Petr Plachy
10
Petr Plachy
10
Petr Plachy
22
Jiří Kateřiňák
9
Tomáš Necid
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
18
Augusto Batioja
18
Augusto Batioja
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jan Mach Tiền đạo |
55 | 9 | 0 | 9 | 1 | Tiền đạo |
22 Jiří Kateřiňák Tiền vệ |
54 | 6 | 0 | 20 | 0 | Tiền vệ |
15 Matous Varacka Tiền vệ |
70 | 4 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Petr Plachy Hậu vệ |
69 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Mamadou Kone Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Pavel Novák Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Ondřej Bláha Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Barac Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiri Splichal Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Soliu Afolabi Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Kerl Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomáš Necid Tiền đạo |
16 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Václav Prošek Tiền vệ |
33 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Augusto Batioja Tiền vệ |
46 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Milan Jirasek Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Marek Richter Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Josef Divisek Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 David Klusak Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Adam Petrák Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonin Vanicek Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Martin Melichar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 David Broukal Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Petr Heppner Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Jakub Kopáček Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Martin Foltyn Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Ondřej Novotný Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Necas Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Pastornicky Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Ngosa Sunzu Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dominik Gembický Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Jiri Sodoma Tiền đạo |
37 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 František Kotek Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Michael Hönig Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jaroslav Tregler Tiền vệ |
39 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 David Sixta Tiền vệ |
43 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Toula Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Michal Řezáč Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Isaac Muleme Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Táborsko
Viktoria Žižkov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
3 : 1
(1-0)
Táborsko
Hạng Hai Séc
Táborsko
5 : 0
(2-0)
Viktoria Žižkov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
4 : 1
(1-1)
Táborsko
Hạng Hai Séc
Táborsko
1 : 0
(1-0)
Viktoria Žižkov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
0 : 0
(0-0)
Táborsko
Táborsko
Viktoria Žižkov
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Táborsko
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Zbrojovka Brno Táborsko |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Táborsko Vysočina Jihlava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Banik Ostrava II Táborsko |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Slavia Praha Táborsko |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Táborsko Zlín |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.81 |
1.03 2.25 0.79 |
H
|
X
|
Viktoria Žižkov
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Viktoria Žižkov Zlín |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Prostějov Viktoria Žižkov |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc B |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Líšeň Viktoria Žižkov |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Viktoria Žižkov Vyškov |
0 3 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11