Hạng Hai Séc - 09/11/2024 13:00
SVĐ: Stadion Kvapilova
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.81
-0.97 2.25 0.79
- - -
- - -
2.70 3.10 2.50
0.81 10 0.89
- - -
- - -
0.86 0 0.80
0.76 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.60 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Jakub Barac
Jakub Necas
16’ -
47’
Đang cập nhật
Joss Didiba
-
Jiri Splichal
Petr Heppner
67’ -
70’
Simon Polasek
Patrik Brandner
-
82’
Tomáš Poznar
Rudolf Reiter
-
Đang cập nhật
Mamadou Kone
83’ -
Đang cập nhật
Jiří Kateřiňák
86’ -
Jakub Necas
Ondřej Novotný
87’ -
90’
Vukadin Vukadinović
Lukáš Buchvaldek
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
50%
50%
5
8
2
1
383
383
9
9
8
5
0
2
Táborsko Zlín
Táborsko 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Radek Krondak
4-2-3-1 Zlín
Huấn luyện viên: Bronislav Cervenka
9
Jan Mach
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
15
Matous Varacka
15
Matous Varacka
10
Petr Plachy
10
Petr Plachy
10
Petr Plachy
22
Jiří Kateřiňák
77
Vukadin Vukadinović
28
Jakub Kolar
28
Jakub Kolar
28
Jakub Kolar
28
Jakub Kolar
28
Jakub Kolar
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
31
Lukas Bartosak
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jan Mach Tiền đạo |
54 | 9 | 0 | 9 | 1 | Tiền đạo |
22 Jiří Kateřiňák Tiền vệ |
53 | 6 | 0 | 20 | 0 | Tiền vệ |
15 Matous Varacka Tiền vệ |
69 | 4 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Petr Plachy Hậu vệ |
68 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Mamadou Kone Hậu vệ |
71 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Pavel Novák Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Ondřej Bláha Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Barac Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiri Splichal Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Soliu Afolabi Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Kerl Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zlín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Vukadin Vukadinović Tiền vệ |
86 | 14 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Lukas Bartosak Tiền vệ |
81 | 6 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
24 Jakub Cernin Hậu vệ |
45 | 4 | 5 | 17 | 1 | Hậu vệ |
2 Dominik Simersky Hậu vệ |
87 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
6 Joss Didiba Hậu vệ |
77 | 4 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
28 Jakub Kolar Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
88 Tomáš Poznar Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Cletus Nombil Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Zviad Natchkebia Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Stanislav Dostal Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
79 Simon Polasek Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Petr Heppner Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Jakub Kopáček Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Martin Foltyn Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Ondřej Novotný Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Necas Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Pastornicky Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Ngosa Sunzu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Zlín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukáš Buchvaldek Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 David Machalík Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matej Rakovan Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
30 Lukáš Branecký Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Patrik Brandner Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Patrik Kulisek Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rudolf Reiter Tiền vệ |
73 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Táborsko
Zlín
Hạng Hai Séc
Zlín
1 : 0
(0-0)
Táborsko
Táborsko
Zlín
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Táborsko
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Táborsko České Budějovice |
0 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Prostějov Táborsko |
3 3 (3) (2) |
0.85 0.0 0.76 |
0.7 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Táborsko Sigma Olomouc B |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vlašim Táborsko |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Zlín
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Zlín Chrudim |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Opava Zlín |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Vyškov Zlín |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
22/10/2024 |
Zlín Vysočina Jihlava |
1 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.72 |
0.81 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Zlín Opava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 21