Hạng Hai Séc - 02/03/2025 13:30
SVĐ: TJ Sokol Vresina
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Banik Ostrava II Táborsko
Banik Ostrava II 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Táborsko
Huấn luyện viên:
14
Sacha Komljenovic
40
Dávid Jackuliak
40
Dávid Jackuliak
40
Dávid Jackuliak
40
Dávid Jackuliak
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
9
Jan Mach
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
15
Matous Varacka
15
Matous Varacka
10
Petr Plachy
10
Petr Plachy
10
Petr Plachy
22
Jiří Kateřiňák
Banik Ostrava II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sacha Komljenovic Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 David Krupicka Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Roan Nogha Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Petr Jaroň Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Dávid Jackuliak Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Mikuláš Kubný Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Patrik Mekota Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Martin Temel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Dominik Holan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Michal Málek Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jan Mach Tiền đạo |
55 | 9 | 0 | 9 | 1 | Tiền đạo |
22 Jiří Kateřiňák Tiền vệ |
54 | 6 | 0 | 20 | 0 | Tiền vệ |
15 Matous Varacka Tiền vệ |
70 | 4 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Petr Plachy Hậu vệ |
69 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Mamadou Kone Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Pavel Novák Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Ondřej Bláha Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Barac Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiri Splichal Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Soliu Afolabi Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Kerl Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Banik Ostrava II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marko Kilibarda Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Chidubem Ogbu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomas Sirotek Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Guy Reteno Elekana Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakub Drozd Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Struhar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Marek Jaron Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Samuel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ondřej Chvěja Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Zdenek Riha Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Martin Foltyn Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Ondřej Novotný Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Necas Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Pastornicky Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Ngosa Sunzu Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Petr Heppner Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Jakub Kopáček Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Banik Ostrava II
Táborsko
Hạng Hai Séc
Táborsko
1 : 2
(1-1)
Banik Ostrava II
Banik Ostrava II
Táborsko
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Banik Ostrava II
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Varnsdorf Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Banik Ostrava II Zbrojovka Brno |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Opava Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Slavia Praha II Banik Ostrava II |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.71 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Banik Ostrava II Vysočina Jihlava |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Táborsko
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Slavia Praha Táborsko |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Táborsko Zlín |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.81 |
1.03 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
06/11/2024 |
Táborsko České Budějovice |
0 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Prostějov Táborsko |
3 3 (3) (2) |
0.85 0.0 0.76 |
0.7 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Táborsko Sigma Olomouc B |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18