Hạng Hai Séc - 18/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Kollárova ulice
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 0 0.94
0.84 2.5 0.85
- - -
- - -
2.50 2.87 2.87
0.86 10.5 0.84
- - -
- - -
0.77 0 0.89
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
3.10 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Aleš Nešický
-
32’
Đang cập nhật
Lukas Musil
-
Đang cập nhật
Erik Biegon
36’ -
Đang cập nhật
Peter Karim
39’ -
Chisom Onije
Jan Záviška
46’ -
53’
Đang cập nhật
Mamadou Kone
-
Đang cập nhật
Jiří Kulhánek
54’ -
Đang cập nhật
Petr Breda
64’ -
66’
Jiri Splichal
Jan Mach
-
Filip Lehky
Adam Pudil
71’ -
Đang cập nhật
Jakub Jerabek
75’ -
Đang cập nhật
Jan Záviška
82’ -
Đang cập nhật
Bernardo Costa Da Rosa
86’ -
88’
Jiří Kateřiňák
Jakub Kopáček
-
90’
Aleš Nešický
Ngosa Sunzu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
50%
50%
4
2
6
2
315
315
5
19
3
6
0
2
Vlašim Táborsko
Vlašim 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aleš Majer
4-2-3-1 Táborsko
Huấn luyện viên: Roman Nadvornik
24
Filip Lehky
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
19
Jakub Hodek
19
Jakub Hodek
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
10
Lukas Musil
22
Jiří Kateřiňák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
10
Petr Plachy
10
Petr Plachy
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
15
Matous Varacka
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Filip Lehky Tiền vệ |
11 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lukas Musil Tiền vệ |
41 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakub Hodek Tiền đạo |
11 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Petr Breda Hậu vệ |
42 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Martin Šubert Tiền vệ |
36 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Peter Karim Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Jiří Kulhánek Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Chisom Onije Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
21 Erik Biegon Tiền đạo |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Marek Kolar Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Petr Kurka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jiří Kateřiňák Tiền vệ |
50 | 6 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
15 Matous Varacka Tiền vệ |
66 | 4 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Petr Plachy Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Mamadou Kone Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Pavel Novák Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Ondřej Bláha Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Barac Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Daniel Hais Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleš Nešický Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Kerl Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jiri Splichal Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Daniel Spilka Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Bernardo Costa Da Rosa Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Jakub Jerabek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jan Záviška Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dominik Cermak Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 David Holoubek Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dominik Soukenik Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jan Franěk Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Pudil Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Miloš Pudil Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ngosa Sunzu Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jakub Necas Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ondřej Novotný Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Martin Pastornicky Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Schindler Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jakub Kopáček Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jan Mach Tiền đạo |
51 | 9 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
11 Soliu Afolabi Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Martin Foltyn Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Vlašim
Táborsko
Hạng Hai Séc
Vlašim
2 : 1
(0-1)
Táborsko
Hạng Hai Séc
Táborsko
1 : 1
(1-0)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Táborsko
3 : 1
(1-0)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
2 : 2
(2-2)
Táborsko
Hạng Hai Séc
Vlašim
2 : 1
(2-1)
Táborsko
Vlašim
Táborsko
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vlašim
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vlašim Slavia Praha II |
2 2 (1) (2) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.91 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Vlašim Banik Ostrava II |
3 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Vysočina Jihlava Vlašim |
2 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.90 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
30/08/2024 |
Vlašim Sigma Olomouc B |
3 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.76 |
T
|
T
|
Táborsko
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Táborsko Varnsdorf |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Táborsko Vyškov |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Petřín Plzeň Táborsko |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Chrudim Táborsko |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26