VĐQG Séc - 01/12/2024 14:30
SVĐ: AFG Arena
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
1.60 3.70 5.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.87 1.0 0.97
- - -
- - -
2.20 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Ondrej Coudek
-
Đang cập nhật
T. Zlatohlávek
45’ -
46’
Jakub Matoušek
Ubong Ekpai
-
60’
Đang cập nhật
Tomáš Hák
-
Đang cập nhật
V. Patrák
63’ -
T. Zlatohlávek
T. Zlatohlávek
66’ -
Đang cập nhật
J. Noslin
76’ -
V. Patrák
A. Leipold
77’ -
83’
Zdeněk Ondrášek
Pavel Osmančík
-
T. Zlatohlávek
A. Fousek
86’ -
Đang cập nhật
Martin Janáček
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
74%
26%
0
5
14
15
586
201
18
2
5
0
2
1
Pardubice České Budějovice
Pardubice 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Strihavka
4-2-3-1 České Budějovice
Huấn luyện viên: František Straka
17
L. Krobot
7
K. Vacek
7
K. Vacek
7
K. Vacek
7
K. Vacek
27
V. Sychra
27
V. Sychra
8
V. Patrák
8
V. Patrák
8
V. Patrák
33
T. Zlatohlávek
13
Zdeněk Ondrášek
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
23
Jakub Matoušek
23
Jakub Matoušek
23
Jakub Matoušek
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 L. Krobot Tiền vệ |
58 | 12 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 T. Zlatohlávek Tiền vệ |
44 | 9 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 V. Sychra Tiền vệ |
70 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 V. Patrák Tiền vệ |
43 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Vacek Tiền vệ |
79 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mareš Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 E. Šehić Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 J. Stejskal Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 J. Noslin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Lurvink Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Yahaya Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Zdeněk Ondrášek Tiền đạo |
39 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Marcel Čermák Tiền vệ |
65 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Ondrej Coudek Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Jakub Matoušek Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Jan Brabec Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Martin Janáček Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Michael Hubínek Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Richard Križan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Mašek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Marvis Ogiomade Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomáš Hák Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 P. Zifčák Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Šimek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 A. Leipold Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 D. Darmovzal Tiền vệ |
52 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Š. Míšek Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Fousek Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 V. Budinský Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 M. Surzyn Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Pandula Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 T. Polyák Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 V. Jindra Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Matěj Faltus Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Juraj Kotula Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Vojtěch Hora Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Petr Zika Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Ubong Ekpai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Vilem Fendrich Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Václav Míka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ondrej Novak Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Pavel Osmančík Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Tomáš Drchal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pardubice
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
1 : 3
(0-3)
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
3 : 2
(1-1)
České Budějovice
VĐQG Séc
Pardubice
1 : 1
(1-0)
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
0 : 1
(0-1)
Pardubice
VĐQG Séc
České Budějovice
3 : 1
(1-0)
Pardubice
Pardubice
České Budějovice
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Pardubice
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Karviná Pardubice |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1 0.82 |
0.91 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Pardubice Jablonec |
2 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Bohemians 1905 Pardubice |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sokol Zápy Pardubice |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Pardubice Baník Ostrava |
2 3 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.75 0.82 |
H
|
T
|
České Budějovice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
České Budějovice Slavia Praha |
0 4 (0) (2) |
0.95 +2.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Teplice České Budějovice |
5 2 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Táborsko České Budějovice |
0 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
České Budějovice Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
České Budějovice Hradec Králové |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 21