GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 01/12/2024 14:30

SVĐ: AFG Arena

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.88 2.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.70 5.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.87 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Đang cập nhật

    Ondrej Coudek

  • Đang cập nhật

    T. Zlatohlávek

    45’
  • 46’

    Jakub Matoušek

    Ubong Ekpai

  • 60’

    Đang cập nhật

    Tomáš Hák

  • Đang cập nhật

    V. Patrák

    63’
  • T. Zlatohlávek

    T. Zlatohlávek

    66’
  • Đang cập nhật

    J. Noslin

    76’
  • V. Patrák

    A. Leipold

    77’
  • 83’

    Zdeněk Ondrášek

    Pavel Osmančík

  • T. Zlatohlávek

    A. Fousek

    86’
  • Đang cập nhật

    Martin Janáček

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    AFG Arena

  • Trọng tài chính:

    P. Hocek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Strihavka

  • Ngày sinh:

    04-03-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:10, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    František Straka

  • Ngày sinh:

    28-05-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    61 (T:17, H:12, B:32)

9

Phạt góc

1

74%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

26%

0

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

15

586

Tổng số đường chuyền

201

18

Dứt điểm

2

5

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Pardubice České Budějovice

Đội hình

Pardubice 4-2-3-1

Huấn luyện viên: David Strihavka

Pardubice VS České Budějovice

4-2-3-1 České Budějovice

Huấn luyện viên: František Straka

17

L. Krobot

7

K. Vacek

7

K. Vacek

7

K. Vacek

7

K. Vacek

27

V. Sychra

27

V. Sychra

8

V. Patrák

8

V. Patrák

8

V. Patrák

33

T. Zlatohlávek

13

Zdeněk Ondrášek

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

23

Jakub Matoušek

23

Jakub Matoušek

23

Jakub Matoušek

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

Đội hình xuất phát

Pardubice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

L. Krobot Tiền vệ

58 12 1 11 0 Tiền vệ

33

T. Zlatohlávek Tiền vệ

44 9 5 5 0 Tiền vệ

27

V. Sychra Tiền vệ

70 5 2 2 0 Tiền vệ

8

V. Patrák Tiền vệ

43 3 6 10 0 Tiền vệ

7

K. Vacek Tiền vệ

79 2 2 15 0 Tiền vệ

16

D. Mareš Hậu vệ

47 1 1 2 1 Hậu vệ

44

E. Šehić Hậu vệ

9 0 1 2 0 Hậu vệ

13

J. Stejskal Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

43

J. Noslin Hậu vệ

11 0 0 4 0 Hậu vệ

3

L. Lurvink Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

11

M. Yahaya Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Zdeněk Ondrášek Tiền đạo

39 6 4 6 1 Tiền đạo

16

Marcel Čermák Tiền vệ

65 5 2 6 1 Tiền vệ

15

Ondrej Coudek Hậu vệ

58 1 1 4 0 Hậu vệ

23

Jakub Matoušek Tiền đạo

37 1 0 2 0 Tiền đạo

2

Jan Brabec Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Martin Janáček Thủ môn

78 0 0 2 0 Thủ môn

20

Michael Hubínek Hậu vệ

39 0 0 6 0 Hậu vệ

5

Richard Križan Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Dominik Mašek Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Marvis Ogiomade Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Tomáš Hák Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pardubice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

P. Zifčák Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

4

D. Šimek Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

36

A. Leipold Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

15

D. Darmovzal Tiền vệ

52 4 0 1 0 Tiền vệ

18

Š. Míšek Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

30

A. Fousek Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

93

V. Budinský Thủ môn

75 0 0 1 0 Thủ môn

23

M. Surzyn Hậu vệ

48 1 1 10 0 Hậu vệ

21

D. Pandula Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

6

T. Polyák Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

5

V. Jindra Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Matěj Faltus Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Juraj Kotula Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Vojtěch Hora Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

19

Petr Zika Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

45

Ubong Ekpai Tiền đạo

6 0 0 2 1 Tiền đạo

1

Vilem Fendrich Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Václav Míka Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Ondrej Novak Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Pavel Osmančík Tiền vệ

38 3 0 1 0 Tiền vệ

77

Tomáš Drchal Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Pardubice

České Budějovice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pardubice: 3T - 1H - 1B) (České Budějovice: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Séc

České Budějovice

1 : 3

(0-3)

Pardubice

12/05/2024

VĐQG Séc

Pardubice

3 : 2

(1-1)

České Budějovice

07/04/2024

VĐQG Séc

Pardubice

1 : 1

(1-0)

České Budějovice

28/10/2023

VĐQG Séc

České Budějovice

0 : 1

(0-1)

Pardubice

30/04/2023

VĐQG Séc

České Budějovice

3 : 1

(1-0)

Pardubice

Phong độ gần nhất

Pardubice

Phong độ

České Budějovice

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pardubice

40% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

24/11/2024

Karviná

Pardubice

1 0

(1) (0)

1.02 -1 0.82

0.91 2.75 0.93

H
X

VĐQG Séc

09/11/2024

Pardubice

Jablonec

2 0

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Bohemians 1905

Pardubice

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.72 2.5 1.07

T
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Sokol Zápy

Pardubice

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Séc

26/10/2024

Pardubice

Baník Ostrava

2 3

(1) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.87 2.75 0.82

H
T

České Budějovice

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

24/11/2024

České Budějovice

Slavia Praha

0 4

(0) (2)

0.95 +2.5 0.90

0.83 3.5 0.85

B
T

VĐQG Séc

10/11/2024

Teplice

České Budějovice

5 2

(2) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.93 2.75 0.83

B
T

Cúp Quốc Gia Séc

06/11/2024

Táborsko

České Budějovice

0 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Séc

03/11/2024

České Budějovice

Slovan Liberec

0 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.93 2.75 0.83

T
X

VĐQG Séc

26/10/2024

České Budějovice

Hradec Králové

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất