VĐQG Séc - 10/11/2024 12:00
SVĐ: Na Stínadlech
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.80
0.93 2.75 0.83
- - -
- - -
1.60 3.80 5.75
0.92 11 0.90
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Albert Labík
Nemanja Mićević
13’ -
22’
Đang cập nhật
Samuel Šigut
-
38’
Vincent Trummer
Quadri Adebayo Adediran
-
42’
Đang cập nhật
Ondrej Coudek
-
Michal Bilek
Daniel Trubač
43’ -
45’
Michael Hubínek
Quadri Adebayo Adediran
-
Robert Jukl
Jakub Emmer
46’ -
Daniel Trubač
Matej Radosta
51’ -
Michal Bilek
Filip Horsky
55’ -
Matej Radosta
Yehor Tsykalo
57’ -
Đang cập nhật
Filip Horsky
63’ -
Filip Horsky
Tadeas Vachousek
64’ -
73’
Đang cập nhật
Emil Tischler
-
79’
Samuel Šigut
Jakub Matoušek
-
Tadeas Vachousek
Jakub Emmer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
44%
56%
2
4
18
12
308
413
16
4
9
4
2
5
Teplice České Budějovice
Teplice 5-4-1
Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
5-4-1 České Budějovice
Huấn luyện viên: František Straka
20
Daniel Trubač
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
19
Robert Jukl
13
Zdeněk Ondrášek
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
16
Marcel Čermák
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
16
Marcel Čermák
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
76 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Robert Jukl Tiền vệ |
71 | 3 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
10 Filip Horsky Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
35 Matej Radosta Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ondrej Kricfalusi Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Albert Labík Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Zdeněk Ondrášek Tiền đạo |
37 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Marcel Čermák Tiền vệ |
63 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Vincent Trummer Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Samuel Šigut Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Ondrej Coudek Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Emil Tischler Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Martin Janáček Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Ondrej Novak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Václav Míka Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michael Hubínek Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
45 Ubong Ekpai Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Yehor Tsykalo Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Roman Čerepkai Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Filip Havelka Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Lukáš Havel Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
51 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominik Němec Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Richard Križan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jakub Matoušek Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Pavel Osmančík Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo |
45 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
25 Matous Nikl Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakob Tranziska Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Marvis Ogiomade Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Petr Zika Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vilem Fendrich Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Teplice
České Budějovice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 2
(2-1)
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
0 : 1
(0-1)
Teplice
VĐQG Séc
České Budějovice
0 : 3
(0-1)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
0 : 2
(0-0)
České Budějovice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 1
(1-1)
České Budějovice
Teplice
České Budějovice
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Teplice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Líšeň Teplice |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Teplice Bohemians 1905 |
1 2 (0) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Slovácko Teplice |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Teplice Dukla Praha |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
České Budějovice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Táborsko České Budějovice |
0 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
České Budějovice Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
České Budějovice Hradec Králové |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Karviná České Budějovice |
4 1 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
České Budějovice Slovácko |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 18