GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 15/12/2024 17:30

SVĐ: Doosan Aréna

7 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -3 1/2 0.85

0.85 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 10.00 15.00

0.85 11.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.92

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.25 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    L. Červ

    2’
  • 12’

    Marvis Ogiomade

    Marcel Čermák

  • L. Červ

    Jan Kopic

    15’
  • P. Šulc

    Daniel Vasulin

    18’
  • Jan Kopic

    Matěj Vydra

    28’
  • 40’

    Ondrej Coudek

    Richard Križan

  • Đang cập nhật

    Sampson Dweh

    50’
  • M. Havel

    Jan Kopic

    56’
  • 58’

    Marcel Čermák

    Ondrej Novak

  • Matěj Vydra

    Daniel Vasulin

    60’
  • Jiri Panos

    Tom Sloncik

    61’
  • 65’

    Michael Hubínek

    Petr Zika

  • 66’

    David Krch

    Đang cập nhật

  • 71’

    Đang cập nhật

    Tomáš Hák

  • Matěj Vydra

    Prince Kwabena Adu

    74’
  • Alexandr Sojka

    Jan Kopic

    77’
  • Đang cập nhật

    Václav Jemelka

    80’
  • M. Havel

    Jhon Mosquera

    81’
  • 83’

    Dominik Mašek

    Matěj Faltus

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Doosan Aréna

  • Trọng tài chính:

    O. Pechanec

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miroslav Koubek

  • Ngày sinh:

    01-09-1951

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    161 (T:84, H:38, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    František Straka

  • Ngày sinh:

    28-05-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    61 (T:17, H:12, B:32)

5

Phạt góc

1

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

13

516

Tổng số đường chuyền

345

18

Dứt điểm

5

10

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

5

Viktoria Plzeň České Budějovice

Đội hình

Viktoria Plzeň 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Miroslav Koubek

Viktoria Plzeň VS České Budějovice

3-4-2-1 České Budějovice

Huấn luyện viên: František Straka

31

P. Šulc

6

L. Červ

6

L. Červ

6

L. Červ

10

Jan Kopic

10

Jan Kopic

10

Jan Kopic

10

Jan Kopic

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

11

Matěj Vydra

16

Marcel Čermák

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

2

Jan Brabec

2

Jan Brabec

14

Emil Tischler

14

Emil Tischler

14

Emil Tischler

15

Ondrej Coudek

Đội hình xuất phát

Viktoria Plzeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

P. Šulc Tiền vệ

65 25 10 7 1 Tiền vệ

11

Matěj Vydra Tiền vệ

62 8 4 0 0 Tiền vệ

40

Sampson Dweh Hậu vệ

63 4 3 8 0 Hậu vệ

6

L. Červ Tiền vệ

45 3 5 5 1 Tiền vệ

10

Jan Kopic Tiền vệ

60 3 4 5 0 Tiền vệ

51

Daniel Vasulin Tiền đạo

27 3 1 1 0 Tiền đạo

24

M. Havel Tiền vệ

41 1 2 2 0 Tiền vệ

20

Jiri Panos Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

16

M. Jedlička Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jan Paluska Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Václav Jemelka Hậu vệ

61 0 0 4 0 Hậu vệ

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Marcel Čermák Tiền vệ

68 5 2 6 1 Tiền vệ

15

Ondrej Coudek Hậu vệ

61 1 1 4 0 Hậu vệ

2

Jan Brabec Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Emil Tischler Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Martin Janáček Thủ môn

81 0 0 2 0 Thủ môn

24

Ondrej Novak Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Dominik Mašek Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

27

David Krch Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Michael Hubínek Tiền vệ

42 0 0 6 0 Tiền vệ

18

Marvis Ogiomade Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

45

Ubong Ekpai Tiền vệ

9 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Viktoria Plzeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Tom Sloncik Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Cadu Tiền vệ

64 6 12 8 0 Tiền vệ

19

Cheick Souare Tiền vệ

29 3 5 1 0 Tiền vệ

3

Svetozar Marković Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Alexandr Sojka Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

33

Erik Jirka Tiền vệ

54 8 3 3 0 Tiền vệ

18

Jhon Mosquera Tiền vệ

63 3 3 5 0 Tiền vệ

4

Cheikh Cory Sene Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

23

L. Kalvach Tiền vệ

66 4 12 11 0 Tiền vệ

13

Marián Tvrdoň Thủ môn

64 0 2 0 0 Thủ môn

80

Prince Kwabena Adu Tiền đạo

14 3 1 1 0 Tiền đạo

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dominik Němec Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vojtěch Hora Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

77

Tomáš Drchal Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Petr Zika Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

13

Zdeněk Ondrášek Tiền đạo

42 6 4 6 1 Tiền đạo

6

Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo

49 6 2 6 1 Tiền đạo

12

Pavel Osmančík Tiền vệ

41 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Richard Križan Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Andrew Colin Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

10

Tomáš Hák Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Matěj Faltus Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Viktoria Plzeň

České Budějovice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viktoria Plzeň: 5T - 0H - 0B) (České Budějovice: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Séc

České Budějovice

0 : 3

(0-1)

Viktoria Plzeň

10/12/2023

VĐQG Séc

Viktoria Plzeň

5 : 0

(2-0)

České Budějovice

13/08/2023

VĐQG Séc

České Budějovice

2 : 5

(1-2)

Viktoria Plzeň

12/02/2023

VĐQG Séc

Viktoria Plzeň

2 : 1

(1-0)

České Budějovice

27/08/2022

VĐQG Séc

České Budějovice

0 : 1

(0-0)

Viktoria Plzeň

Phong độ gần nhất

Viktoria Plzeň

Phong độ

České Budějovice

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
3.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viktoria Plzeň

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

Viktoria Plzeň

Manchester United

1 2

(0) (0)

0.93 +1 0.91

0.90 2.75 0.89

H
T

VĐQG Séc

08/12/2024

Karviná

Viktoria Plzeň

1 2

(1) (0)

0.90 +0.75 0.94

0.96 2.75 0.92

T
T

VĐQG Séc

05/12/2024

Viktoria Plzeň

Teplice

1 1

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.92 2.75 0.77

B
X

VĐQG Séc

01/12/2024

Viktoria Plzeň

Jablonec

3 2

(0) (2)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.93

H
T

Europa League

28/11/2024

Dynamo Kyiv

Viktoria Plzeň

1 2

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.95 2.25 0.85

T
T

České Budějovice

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

08/12/2024

České Budějovice

Mladá Boleslav

0 4

(0) (0)

0.94 +1 0.89

0.86 2.75 0.98

B
T

VĐQG Séc

04/12/2024

Jablonec

České Budějovice

5 0

(4) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.90 3.0 0.94

B
T

VĐQG Séc

01/12/2024

Pardubice

České Budějovice

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.88 2.5 0.88

T
X

VĐQG Séc

24/11/2024

České Budějovice

Slavia Praha

0 4

(0) (2)

0.95 +2.5 0.90

0.83 3.5 0.85

B
T

VĐQG Séc

10/11/2024

Teplice

České Budějovice

5 2

(2) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.93 2.75 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất