VĐQG Séc - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Fotbalový stadion Střelecký ostrov
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
České Budějovice Jablonec
České Budějovice 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Jablonec
Huấn luyện viên:
16
Marcel Čermák
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
2
Jan Brabec
2
Jan Brabec
14
Emil Tischler
14
Emil Tischler
14
Emil Tischler
15
Ondrej Coudek
22
Jakub Martinec
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marcel Čermák Tiền vệ |
69 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Ondrej Coudek Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Brabec Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Emil Tischler Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Martin Janáček Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Ondrej Novak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Mašek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 David Krch Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Michael Hubínek Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Marvis Ogiomade Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ubong Ekpai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
72 | 8 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Hollý Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Alexis Alegue Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Sebastian Nebyla Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 David Puskac Tiền đạo |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hanus Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Martin Cedidla Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vojtěch Hora Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Petr Zika Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Zdeněk Ondrášek Tiền đạo |
43 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
5 Richard Križan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo |
50 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
12 Pavel Osmančík Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Matěj Faltus Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Andrew Colin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Tomáš Hák Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Tomáš Drchal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dominik Němec Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
79 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Oliver Velich Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jan Suchan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel Souček Hậu vệ |
66 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Success Makanjuola Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
České Budějovice
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
5 : 0
(4-0)
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
2 : 2
(2-2)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
5 : 2
(1-1)
České Budějovice
Cúp Quốc Gia Séc
České Budějovice
1 : 2
(1-1)
Jablonec
VĐQG Séc
České Budějovice
2 : 1
(1-1)
Jablonec
České Budějovice
Jablonec
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
České Budějovice
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Bohemians 1905 České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
České Budějovice Dukla Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Viktoria Plzeň České Budějovice |
7 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
České Budějovice Mladá Boleslav |
0 4 (0) (0) |
0.94 +1 0.89 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Jablonec České Budějovice |
5 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Jablonec
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Jablonec Slovácko |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Jablonec Bohemians 1905 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Sparta Praha Jablonec |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 2.75 0.98 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Jablonec Dukla Praha |
2 1 (2) (1) |
0.98 -1.5 0.85 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Jablonec České Budějovice |
5 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.90 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4