VĐQG Séc - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Fotbalový stadion Střelecký ostrov
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
České Budějovice Dukla Praha
České Budějovice 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Dukla Praha
Huấn luyện viên:
16
Marcel Čermák
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
2
Jan Brabec
2
Jan Brabec
14
Emil Tischler
14
Emil Tischler
14
Emil Tischler
15
Ondrej Coudek
9
Muris Mešanovič
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marcel Čermák Tiền vệ |
69 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Ondrej Coudek Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Brabec Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Emil Tischler Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Martin Janáček Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Ondrej Novak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Mašek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 David Krch Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Michael Hubínek Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Marvis Ogiomade Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ubong Ekpai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muris Mešanovič Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Štěpán Šebrle Tiền vệ |
63 | 7 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Jakub Zeronik Tiền vệ |
48 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Daniel Kozma Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Dominik Hasek Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Matúš Hruška Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Filip Matousek Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michal Svoboda Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 David Ludvicek Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Lichý Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Christián Bacinsky Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Richard Križan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo |
50 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
12 Pavel Osmančík Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Matěj Faltus Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Andrew Colin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Tomáš Hák Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Tomáš Drchal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dominik Němec Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vojtěch Hora Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Petr Zika Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Zdeněk Ondrášek Tiền đạo |
43 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Martin Douděra Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Lukas Matejka Tiền đạo |
71 | 23 | 2 | 3 | 3 | Tiền đạo |
4 Masimiliano Doda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filip Spatenka Tiền đạo |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Jakub Hora Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Stovicek Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
10 Pavel Moulis Tiền vệ |
77 | 11 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
České Budějovice
Dukla Praha
VĐQG Séc
Dukla Praha
3 : 0
(0-0)
České Budějovice
Cúp Quốc Gia Séc
Dukla Praha
1 : 3
(1-0)
České Budějovice
České Budějovice
Dukla Praha
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
České Budějovice
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Viktoria Plzeň České Budějovice |
7 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
České Budějovice Mladá Boleslav |
0 4 (0) (0) |
0.94 +1 0.89 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Jablonec České Budějovice |
5 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pardubice České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
České Budějovice Slavia Praha |
0 4 (0) (2) |
0.95 +2.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Dukla Praha
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Dukla Praha Hradec Králové |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.86 2.0 1.02 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Jablonec Dukla Praha |
2 1 (2) (1) |
0.98 -1.5 0.85 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Dukla Praha Slovácko |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.92 |
0.79 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Dukla Praha Sparta Praha |
1 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.88 2.5 0.99 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Bohemians 1905 Dukla Praha |
3 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9