GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 24/11/2024 14:30

SVĐ: Fotbalový stadion Střelecký ostrov

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 2 1/2 0.90

0.83 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 11.00 1.08

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.80

-0.97 1.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

19.00 3.25 1.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Marcel Čermák

    1’
  • 15’

    Đang cập nhật

    T. Chorý

  • 38’

    Đang cập nhật

    C. Zafeiris

  • 46’

    T. Chorý

    Matěj Jurásek

  • David Krch

    Marvis Ogiomade

    53’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Mojmír Chytil

  • 60’

    T. Holeš

    Stepan Chaloupek

  • Đang cập nhật

    Tomáš Hák

    63’
  • Zdeněk Ondrášek

    Jakub Matoušek

    65’
  • 76’

    Mojmír Chytil

    Ivan Schranz

  • Dominik Mašek

    Petr Zika

    77’
  • Đang cập nhật

    Quadri Adebayo Adediran

    83’
  • 88’

    David Doudera

    Dominik Pech

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fotbalový stadion Střelecký ostrov

  • Trọng tài chính:

    D. Vokoun

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    František Straka

  • Ngày sinh:

    28-05-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    61 (T:17, H:12, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jindřich Trpišovský

  • Ngày sinh:

    27-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    241 (T:158, H:46, B:37)

5

Phạt góc

4

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

2

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

11

279

Tổng số đường chuyền

441

7

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

České Budějovice Slavia Praha

Đội hình

České Budějovice 5-3-2

Huấn luyện viên: František Straka

České Budějovice VS Slavia Praha

5-3-2 Slavia Praha

Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský

13

Zdeněk Ondrášek

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

16

Marcel Čermák

16

Marcel Čermák

25

T. Chorý

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

21

David Doudera

21

David Doudera

21

David Doudera

21

David Doudera

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

Đội hình xuất phát

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Zdeněk Ondrášek Tiền đạo

38 6 4 6 1 Tiền đạo

6

Quadri Adebayo Adediran Tiền vệ

46 6 2 6 1 Tiền vệ

16

Marcel Čermák Tiền vệ

64 5 2 6 1 Tiền vệ

15

Ondrej Coudek Hậu vệ

57 1 1 4 0 Hậu vệ

2

Jan Brabec Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Martin Janáček Thủ môn

77 0 0 2 0 Thủ môn

20

Michael Hubínek Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

4

Václav Míka Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Dominik Mašek Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Tomáš Hák Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

David Krch Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Slavia Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

T. Chorý Tiền đạo

22 7 2 1 0 Tiền đạo

13

Mojmír Chytil Tiền đạo

33 6 2 0 0 Tiền đạo

10

C. Zafeiris Tiền vệ

31 5 3 1 0 Tiền vệ

12

El Hadji Malick Diouf Tiền vệ

23 5 3 4 1 Tiền vệ

21

David Doudera Tiền vệ

28 4 2 5 0 Tiền vệ

19

Oscar  Tiền vệ

31 2 2 6 1 Tiền vệ

5

Igoh Ogbu Hậu vệ

25 2 0 2 1 Hậu vệ

17

L. Provod Tiền vệ

33 1 8 3 0 Tiền vệ

3

T. Holeš Hậu vệ

30 0 2 1 1 Hậu vệ

31

A. Kinský Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

4

David Zima Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Petr Zika Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Richard Križan Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Marvis Ogiomade Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Vilem Fendrich Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jakob Tranziska Tiền đạo

26 3 1 5 0 Tiền đạo

44

Andrew Colin Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

22

Matěj Faltus Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Matous Nikl Tiền vệ

47 2 0 3 0 Tiền vệ

23

Jakub Matoušek Tiền đạo

36 1 0 2 0 Tiền đạo

12

Pavel Osmančík Tiền vệ

37 3 0 1 0 Tiền vệ

45

Ubong Ekpai Tiền đạo

5 0 0 2 1 Tiền đạo

Slavia Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Aleš Mandous Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

48

Dominik Pech Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

18

J. Bořil Hậu vệ

31 1 5 5 0 Hậu vệ

28

Filip Prebsl Tiền vệ

21 1 1 1 1 Tiền vệ

11

Daniel Fila Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

46

Mikulas Konecny Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Simion Michez Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Stepan Chaloupek Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ivan Schranz Tiền đạo

22 6 0 1 0 Tiền đạo

33

O. Zmrzlý Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Matěj Jurásek Tiền vệ

31 3 0 0 0 Tiền vệ

České Budějovice

Slavia Praha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (České Budějovice: 1T - 0H - 4B) (Slavia Praha: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Séc

Slavia Praha

4 : 0

(2-0)

České Budějovice

25/11/2023

VĐQG Séc

Slavia Praha

2 : 1

(1-1)

České Budějovice

30/07/2023

VĐQG Séc

České Budějovice

1 : 3

(0-1)

Slavia Praha

05/03/2023

VĐQG Séc

České Budějovice

1 : 0

(0-0)

Slavia Praha

11/09/2022

VĐQG Séc

Slavia Praha

6 : 1

(3-0)

České Budějovice

Phong độ gần nhất

České Budějovice

Phong độ

Slavia Praha

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.6
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

České Budějovice

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

10/11/2024

Teplice

České Budějovice

5 2

(2) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.93 2.75 0.83

B
T

Cúp Quốc Gia Séc

06/11/2024

Táborsko

České Budějovice

0 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Séc

03/11/2024

České Budějovice

Slovan Liberec

0 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.93 2.75 0.83

T
X

VĐQG Séc

26/10/2024

České Budějovice

Hradec Králové

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Séc

20/10/2024

Karviná

České Budějovice

4 1

(2) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.96 2.75 0.92

B
T

Slavia Praha

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

10/11/2024

Slavia Praha

Karviná

5 1

(1) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.92 3.25 0.92

T
T

Europa League

07/11/2024

Eintracht Frankfurt

Slavia Praha

1 0

(0) (0)

0.90 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Hradec Králové

Slavia Praha

1 1

(0) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.87 2.5 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Séc

31/10/2024

Benatky nad Jizerou

Slavia Praha

1 4

(0) (4)

1.00 +3.5 0.85

0.94 4.5 0.86

B
T

VĐQG Séc

27/10/2024

Slavia Praha

Dukla Praha

3 0

(1) (0)

0.90 -2.5 0.95

0.83 3.5 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất