0.82 1 -0.98
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
6.00 3.90 1.55
0.86 10.5 0.88
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
6.00 2.25 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Luboš Kozel
-
Đang cập nhật
Louis Lurvink
40’ -
D. Šimek
Jason Noslin
46’ -
V. Patrák
Ladislav Krobot
53’ -
55’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
59’
Alexis Alegue
David Puskac
-
64’
Đang cập nhật
Nemanja Tekijaški
-
69’
Jan Chramosta
Bienvenue Kanakimana
-
70’
Đang cập nhật
Sebastian Nebyla
-
Š. Míšek
Denis Darmovzal
74’ -
L. Krobot
Tomas Polyak
75’ -
76’
Đang cập nhật
Daniel Souček
-
D. Mareš
André Leipold
78’ -
82’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
83’
Vakhtang Chanturishvili
Haiderson Hurtado
-
V. Patrák
Vaclav Jindra
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
12
43%
57%
0
0
11
10
340
433
9
12
2
0
3
3
Pardubice Jablonec
Pardubice 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Strihavka
4-2-3-1 Jablonec
Huấn luyện viên: Luboš Kozel
17
Ladislav Krobot
16
Dominik Mareš
16
Dominik Mareš
16
Dominik Mareš
16
Dominik Mareš
8
Vojtech Patrak
8
Vojtech Patrak
7
Kamil Vacek
7
Kamil Vacek
7
Kamil Vacek
27
Vojtech Sychra
19
Jan Chramosta
7
Vakhtang Chanturishvili
7
Vakhtang Chanturishvili
7
Vakhtang Chanturishvili
4
Nemanja Tekijaški
4
Nemanja Tekijaški
4
Nemanja Tekijaški
4
Nemanja Tekijaški
21
Matěj Polidar
22
Jakub Martinec
22
Jakub Martinec
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ladislav Krobot Tiền vệ |
56 | 12 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
27 Vojtech Sychra Tiền vệ |
68 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Vojtech Patrak Tiền vệ |
41 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Kamil Vacek Tiền vệ |
77 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 Dominik Mareš Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Eldar Sehic Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Jan Stejskal Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 David Simek Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Louis Lurvink Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Stepan Misek Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Marzuq Yahaya Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
73 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Matěj Polidar Tiền vệ |
72 | 11 | 10 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
67 | 8 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
51 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Hollý Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
77 Alexis Alegue Tiền đạo |
49 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
25 Sebastian Nebyla Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jan Hanus Thủ môn |
85 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Martin Cedidla Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 André Leipold Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Viktor Budinsky Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Denis Darmovzal Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Pavel Zifcak Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Jason Noslin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Michal Surzyn Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Pandula Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Tomas Polyak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Adam Fousek Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Vaclav Jindra Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Daniel Souček Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
72 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Tomáš Schánělec Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 David Puskac Tiền đạo |
9 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pardubice
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
3 : 0
(0-0)
Pardubice
VĐQG Séc
Jablonec
2 : 1
(1-1)
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
0 : 0
(0-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Pardubice
2 : 0
(2-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
1 : 0
(0-0)
Pardubice
Pardubice
Jablonec
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pardubice
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bohemians 1905 Pardubice |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sokol Zápy Pardubice |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Pardubice Baník Ostrava |
2 3 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Dukla Praha Pardubice |
2 1 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.01 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Viktoria Plzeň Pardubice |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
1.01 3.25 0.70 |
B
|
X
|
Jablonec
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Uherský Brod Jablonec |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sigma Olomouc Jablonec |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Jablonec Slavia Praha |
1 2 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
05/10/2024 |
Slovan Liberec Jablonec |
0 5 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18