VĐQG Séc - 23/11/2024 12:30
SVĐ: Stadion Střelnice
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 0 0.83
0.92 2.5 0.96
- - -
- - -
2.60 3.30 2.30
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
-0.97 0 0.85
0.84 1.0 1.00
- - -
- - -
3.40 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
T. Rigo
-
28’
Đang cập nhật
Uchenna Aririerisim
-
35’
Matej Sin
T. Rigo
-
Matěj Polidar
Alexis Alegue
43’ -
David Puskac
Alexis Alegue
45’ -
Alexis Alegue
Nemanja Tekijaški
55’ -
Đang cập nhật
Jakub Martinec
60’ -
Đang cập nhật
Eduardo Nardini
61’ -
Eduardo Nardini
Jan Fortelný
70’ -
Đang cập nhật
Michal Beran
71’ -
72’
Erik Prekop
Filip Kubala
-
81’
Daniel Holzer
Matúš Rusnák
-
Jan Fortelný
Alexis Alegue
84’ -
Daniel Souček
Haiderson Hurtado
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
36%
64%
3
2
5
9
240
434
9
20
6
5
0
1
Jablonec Baník Ostrava
Jablonec 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Luboš Kozel
3-4-1-2 Baník Ostrava
Huấn luyện viên: Pavel Hapal
21
Matěj Polidar
4
Nemanja Tekijaški
4
Nemanja Tekijaški
4
Nemanja Tekijaški
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
22
Jakub Martinec
7
Vakhtang Chanturishvili
7
Vakhtang Chanturishvili
32
Ewerton
33
Erik Prekop
33
Erik Prekop
33
Erik Prekop
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
33
Erik Prekop
33
Erik Prekop
33
Erik Prekop
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matěj Polidar Tiền vệ |
73 | 11 | 10 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
68 | 8 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
52 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Hollý Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel Souček Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 David Puskac Tiền đạo |
10 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hanus Thủ môn |
86 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Martin Cedidla Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Ewerton Tiền đạo |
51 | 23 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 David Buchta Tiền vệ |
54 | 10 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Matej Sin Tiền đạo |
53 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Prekop Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 T. Rigo Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiri Boula Tiền vệ |
53 | 1 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Uchenna Aririerisim Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Holzer Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jakub Markovič Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
36 Tomáš Schánělec Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Alexis Alegue Tiền đạo |
50 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
74 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
73 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Michal Černák Tiền vệ |
54 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Jan Suchan Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Issa Fomba Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Samuel Grygar Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jan Juroska Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Filip Kubala Tiền đạo |
50 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
37 Matěj Chaluš Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Fukala Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Matúš Rusnák Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Dominik Holec Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Patrick Kpozo Hậu vệ |
52 | 4 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Abdullahi Tanko Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
Jablonec
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
1 : 0
(0-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
2 : 3
(1-2)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
0 : 1
(0-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
1 : 1
(1-0)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
1 : 2
(0-1)
Jablonec
Jablonec
Baník Ostrava
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jablonec
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Pardubice Jablonec |
2 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Uherský Brod Jablonec |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sigma Olomouc Jablonec |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Jablonec Slavia Praha |
1 2 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Baník Ostrava
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Baník Ostrava Dukla Praha |
6 0 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sparta Praha Baník Ostrava |
1 3 (1) (2) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Varnsdorf Baník Ostrava |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Pardubice Baník Ostrava |
2 3 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Baník Ostrava Viktoria Plzeň |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 15