VĐQG Séc - 01/12/2024 17:30
SVĐ: Doosan Aréna
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -0.95
0.83 2.5 0.93
- - -
- - -
1.48 4.20 6.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.81 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.05 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Alexis Alegue
-
Đang cập nhật
Svetozar Marković
15’ -
17’
Đang cập nhật
Dominik Hollý
-
22’
Đang cập nhật
Dominik Hollý
-
29’
Đang cập nhật
Sebastian Nebyla
-
Đang cập nhật
L. Kalvach
31’ -
38’
Đang cập nhật
Daniel Souček
-
45’
Đang cập nhật
Sebastian Nebyla
-
Cheick Souare
Jan Kopic
46’ -
65’
David Puskac
Tomáš Schánělec
-
69’
Đang cập nhật
Martin Cedidla
-
Đang cập nhật
P. Šulc
70’ -
75’
Alexis Alegue
Bienvenue Kanakimana
-
Đang cập nhật
Václav Jemelka
77’ -
P. Šulc
L. Kalvach
80’ -
89’
Dominik Hollý
Jan Chramosta
-
P. Šulc
Alexandr Sojka
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
65%
35%
2
3
13
12
442
238
14
7
5
4
2
3
Viktoria Plzeň Jablonec
Viktoria Plzeň 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Miroslav Koubek
3-4-2-1 Jablonec
Huấn luyện viên: Luboš Kozel
31
P. Šulc
22
Cadu
22
Cadu
22
Cadu
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
33
Erik Jirka
33
Erik Jirka
11
Matěj Vydra
7
Vakhtang Chanturishvili
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
25
Sebastian Nebyla
25
Sebastian Nebyla
25
Sebastian Nebyla
25
Sebastian Nebyla
4
Nemanja Tekijaški
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền vệ |
61 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Matěj Vydra Tiền đạo |
58 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Jirka Tiền đạo |
50 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Cadu Tiền vệ |
60 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
62 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
59 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
41 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
25 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
53 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Hollý Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
77 Alexis Alegue Tiền đạo |
51 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
25 Sebastian Nebyla Tiền vệ |
24 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Souček Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 David Puskac Tiền đạo |
11 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hanus Thủ môn |
87 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Martin Cedidla Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jiri Panos Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 M. Havel Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jan Paluska Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ricardinho Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
60 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lukáš Hejda Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
75 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Oliver Velich Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Success Makanjuola Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
74 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Jan Suchan Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Tomáš Schánělec Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Viktoria Plzeň
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
0 : 0
(0-0)
Viktoria Plzeň
Cúp Quốc Gia Séc
Jablonec
0 : 3
(0-2)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Jablonec
1 : 2
(0-1)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
3 : 2
(2-2)
Jablonec
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
3 : 2
(1-0)
Jablonec
Viktoria Plzeň
Jablonec
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Viktoria Plzeň
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Dynamo Kyiv Viktoria Plzeň |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hradec Králové Viktoria Plzeň |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Viktoria Plzeň Bohemians 1905 |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Viktoria Plzeň Real Sociedad |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Slovácko Viktoria Plzeň |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Jablonec
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Jablonec Baník Ostrava |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Pardubice Jablonec |
2 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Uherský Brod Jablonec |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sigma Olomouc Jablonec |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 28