- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jablonec Slovácko
Jablonec 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Slovácko
Huấn luyện viên:
22
Jakub Martinec
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
20
Marek Havlík
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
18
Seung-bin Kim
14
Merchas Doski
14
Merchas Doski
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
72 | 8 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Hollý Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Alexis Alegue Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Sebastian Nebyla Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 David Puskac Tiền đạo |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hanus Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Martin Cedidla Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marek Havlík Hậu vệ |
56 | 14 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Seung-bin Kim Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Merchas Doski Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomáš Fryšták Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Michal Kohút Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrik Blahút Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Gigli Ndefe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Matyáš Kozák Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Filip Vaško Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakub Kristan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel Souček Hậu vệ |
66 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Success Makanjuola Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
79 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Oliver Velich Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jan Suchan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Marko Kvasina Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
26 Filip Souček Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexandr Urban Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Michael Krmenčík Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Ondřej Kukučka Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Juroska Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Jablonec
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
0 : 0
(0-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Slovácko
0 : 1
(0-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
2 : 0
(2-0)
Slovácko
VĐQG Séc
Jablonec
1 : 1
(0-1)
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
0 : 2
(0-0)
Jablonec
Jablonec
Slovácko
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jablonec
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Jablonec Bohemians 1905 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Sparta Praha Jablonec |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 2.75 0.98 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Jablonec Dukla Praha |
2 1 (2) (1) |
0.98 -1.5 0.85 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Jablonec České Budějovice |
5 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.90 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viktoria Plzeň Jablonec |
3 2 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.93 |
H
|
T
|
Slovácko
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Slovácko Sparta Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Baník Ostrava Slovácko |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.84 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Slovácko Pardubice |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Dukla Praha Slovácko |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.92 |
0.79 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18