VĐQG Séc - 30/11/2024 18:00
SVĐ: Stadion Juliska
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 0.82
0.88 2.5 0.99
- - -
- - -
5.75 4.20 1.50
0.89 10.25 0.83
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.77 1.0 0.99
- - -
- - -
6.00 2.30 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Q. Laçi
Victor Olatunji
-
Roman Holiš
David Ludvicek
46’ -
62’
Matěj Ryneš
Radek Siler
-
Muris Mešanovič
Filip Spatenka
75’ -
Štěpán Šebrle
Masimiliano Doda
82’ -
83’
Q. Laçi
Roman Horák
-
Daniel Kozma
Jakub Hora
89’ -
Masimiliano Doda
Tomas Vondrasek
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
8
48%
52%
2
3
4
15
289
325
11
12
3
3
2
2
Dukla Praha Sparta Praha
Dukla Praha 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Petr Rada
4-2-3-1 Sparta Praha
Huấn luyện viên: Lars Friis
22
Lukas Matejka
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
9
Muris Mešanovič
9
Muris Mešanovič
15
Štěpán Šebrle
15
Štěpán Šebrle
15
Štěpán Šebrle
7
Jan Peterka
7
Victor Olatunji
11
I. Tuci
11
I. Tuci
11
I. Tuci
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
6
K. Kairinen
6
K. Kairinen
41
M. Vitík
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lukas Matejka Tiền vệ |
67 | 23 | 2 | 3 | 3 | Tiền vệ |
7 Jan Peterka Hậu vệ |
74 | 7 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
9 Muris Mešanovič Tiền đạo |
28 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Štěpán Šebrle Tiền vệ |
59 | 7 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Jakub Zeronik Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomas Vondrasek Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
39 Daniel Kozma Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Dominik Hasek Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Matúš Hruška Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Roman Holiš Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
26 Christián Bacinsky Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
70 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
41 M. Vitík Hậu vệ |
64 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
6 K. Kairinen Tiền vệ |
64 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 I. Tuci Tiền đạo |
42 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Matěj Ryneš Tiền vệ |
69 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Q. Laçi Tiền vệ |
68 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
72 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Mathias Ross Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Martin Suchomel Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Lichý Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 David Ludvicek Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Jan Stovicek Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Ondřej Ullman Hậu vệ |
62 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Masimiliano Doda Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filip Spatenka Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Michal Svoboda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Matousek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Pavel Moulis Tiền vệ |
73 | 11 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Douděra Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jakub Hora Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Vojtěch Vorel Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 E. Krasniqi Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
54 Lukas Penxa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Markus Solbakken Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 David Pavelka Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
61 Dalibor Večerka Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Radek Siler Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Roman Horák Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Hậu vệ |
69 | 5 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Rrahmani Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Dukla Praha
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
2 : 0
(1-0)
Dukla Praha
Dukla Praha
Sparta Praha
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dukla Praha
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Bohemians 1905 Dukla Praha |
3 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Baník Ostrava Dukla Praha |
6 0 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Dukla Praha Mladá Boleslav |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Slavia Praha Dukla Praha |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.5 0.95 |
0.83 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Hořovicko Dukla Praha |
0 6 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sparta Praha
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Sparta Praha Atlético Madrid |
0 6 (0) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Mladá Boleslav Sparta Praha |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Sparta Praha Brest |
1 2 (0) (2) |
0.90 +0 0.93 |
0.88 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sparta Praha Baník Ostrava |
1 3 (1) (2) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 3.0 0.74 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18