GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 30/11/2024 18:00

SVĐ: Stadion Juliska

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 0.82

0.88 2.5 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 4.20 1.50

0.89 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.77 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.30 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Q. Laçi

    Victor Olatunji

  • Roman Holiš

    David Ludvicek

    46’
  • 62’

    Matěj Ryneš

    Radek Siler

  • Muris Mešanovič

    Filip Spatenka

    75’
  • Štěpán Šebrle

    Masimiliano Doda

    82’
  • 83’

    Q. Laçi

    Roman Horák

  • Daniel Kozma

    Jakub Hora

    89’
  • Masimiliano Doda

    Tomas Vondrasek

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Juliska

  • Trọng tài chính:

    K. Roucek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Petr Rada

  • Ngày sinh:

    21-08-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:60, H:35, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lars Friis

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    91 (T:40, H:22, B:29)

10

Phạt góc

8

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

2

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

15

289

Tổng số đường chuyền

325

11

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Dukla Praha Sparta Praha

Đội hình

Dukla Praha 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Petr Rada

Dukla Praha VS Sparta Praha

4-2-3-1 Sparta Praha

Huấn luyện viên: Lars Friis

22

Lukas Matejka

27

Jakub Zeronik

27

Jakub Zeronik

27

Jakub Zeronik

27

Jakub Zeronik

9

Muris Mešanovič

9

Muris Mešanovič

15

Štěpán Šebrle

15

Štěpán Šebrle

15

Štěpán Šebrle

7

Jan Peterka

7

Victor Olatunji

11

I. Tuci

11

I. Tuci

11

I. Tuci

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

6

K. Kairinen

6

K. Kairinen

41

M. Vitík

Đội hình xuất phát

Dukla Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Lukas Matejka Tiền vệ

67 23 2 3 3 Tiền vệ

7

Jan Peterka Hậu vệ

74 7 1 18 0 Hậu vệ

9

Muris Mešanovič Tiền đạo

28 7 1 5 0 Tiền đạo

15

Štěpán Šebrle Tiền vệ

59 7 0 4 1 Tiền vệ

27

Jakub Zeronik Tiền vệ

44 6 3 2 0 Tiền vệ

17

Tomas Vondrasek Hậu vệ

38 2 1 9 0 Hậu vệ

39

Daniel Kozma Tiền vệ

32 1 3 5 0 Tiền vệ

18

Dominik Hasek Hậu vệ

42 1 0 11 0 Hậu vệ

28

Matúš Hruška Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

6

Roman Holiš Hậu vệ

52 0 0 9 2 Hậu vệ

26

Christián Bacinsky Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Victor Olatunji Tiền đạo

70 10 3 9 1 Tiền đạo

41

M. Vitík Hậu vệ

64 8 0 8 2 Hậu vệ

6

K. Kairinen Tiền vệ

64 5 11 9 0 Tiền vệ

11

I. Tuci Tiền đạo

42 4 2 0 0 Tiền đạo

32

Matěj Ryneš Tiền vệ

69 3 6 8 1 Tiền vệ

20

Q. Laçi Tiền vệ

68 2 10 10 0 Tiền vệ

27

Filip Panák Hậu vệ

62 2 2 6 0 Hậu vệ

18

Lukáš Sadílek Tiền vệ

72 1 4 4 1 Tiền vệ

5

Mathias Ross Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Martin Suchomel Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Peter Vindahl Jensen Thủ môn

72 0 0 4 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Dukla Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Filip Lichý Tiền vệ

14 0 0 2 1 Tiền vệ

2

David Ludvicek Hậu vệ

40 0 0 5 0 Hậu vệ

29

Jan Stovicek Thủ môn

71 0 0 3 0 Thủ môn

19

Ondřej Ullman Hậu vệ

62 4 0 8 0 Hậu vệ

4

Masimiliano Doda Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Filip Spatenka Tiền đạo

40 1 2 2 0 Tiền đạo

5

Michal Svoboda Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Filip Matousek Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Pavel Moulis Tiền vệ

73 11 0 6 0 Tiền vệ

11

Martin Douděra Tiền vệ

55 2 2 4 0 Tiền vệ

23

Jakub Hora Tiền vệ

25 4 2 0 0 Tiền vệ

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Vojtěch Vorel Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

29

E. Krasniqi Tiền vệ

24 3 2 2 0 Tiền vệ

54

Lukas Penxa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Markus Solbakken Tiền vệ

45 0 1 2 0 Tiền vệ

8

David Pavelka Tiền vệ

49 1 1 1 0 Tiền vệ

61

Dalibor Večerka Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Radek Siler Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Roman Horák Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Tomáš Wiesner Hậu vệ

69 5 4 10 0 Hậu vệ

21

Jakub Pešek Tiền vệ

58 2 2 3 0 Tiền vệ

10

A. Rrahmani Tiền đạo

16 3 1 4 0 Tiền đạo

Dukla Praha

Sparta Praha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dukla Praha: 0T - 0H - 1B) (Sparta Praha: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

VĐQG Séc

Sparta Praha

2 : 0

(1-0)

Dukla Praha

Phong độ gần nhất

Dukla Praha

Phong độ

Sparta Praha

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.6
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dukla Praha

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

24/11/2024

Bohemians 1905

Dukla Praha

3 1

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.83 2.5 0.93

B
T

VĐQG Séc

09/11/2024

Baník Ostrava

Dukla Praha

6 0

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.82 3.0 0.83

B
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Dukla Praha

Mladá Boleslav

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Séc

27/10/2024

Slavia Praha

Dukla Praha

3 0

(1) (0)

0.90 -2.5 0.95

0.83 3.5 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Séc

23/10/2024

Hořovicko

Dukla Praha

0 6

(0) (2)

- - -

- - -

Sparta Praha

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Sparta Praha

Atlético Madrid

0 6

(0) (2)

0.99 +0.75 0.91

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Sparta Praha

Teplice

1 1

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.96 3.0 0.81

B
X

VĐQG Séc

10/11/2024

Mladá Boleslav

Sparta Praha

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

B
T

C1 Châu Âu

06/11/2024

Sparta Praha

Brest

1 2

(0) (2)

0.90 +0 0.93

0.88 2.0 1.03

B
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Sparta Praha

Baník Ostrava

1 3

(1) (2)

0.85 -1.0 1.00

0.91 3.0 0.74

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất