VĐQG Séc - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Stadion FK Chmel Blsany
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slovácko Dukla Praha
Slovácko 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Dukla Praha
Huấn luyện viên:
20
Marek Havlík
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
18
Seung-bin Kim
14
Merchas Doski
14
Merchas Doski
9
Muris Mešanovič
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
18
Dominik Hasek
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
39
Daniel Kozma
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marek Havlík Hậu vệ |
56 | 14 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Seung-bin Kim Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Merchas Doski Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomáš Fryšták Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Michal Kohút Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrik Blahút Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Gigli Ndefe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Matyáš Kozák Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Filip Vaško Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakub Kristan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muris Mešanovič Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Štěpán Šebrle Tiền vệ |
63 | 7 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Jakub Zeronik Tiền vệ |
48 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Daniel Kozma Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Dominik Hasek Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Matúš Hruška Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Filip Matousek Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michal Svoboda Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 David Ludvicek Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Lichý Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Christián Bacinsky Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michael Krmenčík Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Ondřej Kukučka Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Juroska Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Marko Kvasina Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
26 Filip Souček Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexandr Urban Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Martin Douděra Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Lukas Matejka Tiền đạo |
71 | 23 | 2 | 3 | 3 | Tiền đạo |
4 Masimiliano Doda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filip Spatenka Tiền đạo |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Jakub Hora Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Stovicek Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
10 Pavel Moulis Tiền vệ |
77 | 11 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Dukla Praha
VĐQG Séc
Dukla Praha
1 : 2
(1-0)
Slovácko
Cúp Quốc Gia Séc
Slovácko
3 : 4
(2-1)
Dukla Praha
Slovácko
Dukla Praha
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Slovácko
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Jablonec Slovácko |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Slovácko Sparta Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Baník Ostrava Slovácko |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.84 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Slovácko Pardubice |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Dukla Praha Slovácko |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.92 |
0.79 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Dukla Praha
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Dukla Praha Karviná |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
České Budějovice Dukla Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Dukla Praha Hradec Králové |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.86 2.0 1.02 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Jablonec Dukla Praha |
2 1 (2) (1) |
0.98 -1.5 0.85 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Dukla Praha Slovácko |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.92 |
0.79 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 9