VĐQG Séc - 14/12/2024 18:00
SVĐ: Městský stadion - Vítkovice Aréna
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.88
0.84 2.75 1.00
- - -
- - -
1.42 4.75 7.00
0.86 10.75 0.84
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.95 1.25 0.76
- - -
- - -
1.90 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Matej Sin
Erik Prekop
2’ -
13’
Đang cập nhật
Merchas Doski
-
Matej Sin
Filip Kubala
16’ -
Đang cập nhật
David Buchta
25’ -
46’
Matyáš Kozák
Marko Kvasina
-
60’
Đang cập nhật
Seung-bin Kim
-
63’
Patrik Blahút
Pavel Juroska
-
73’
Jakub Kristan
V. Sinyavskiy
-
84’
Michal Kohút
Pavel Juroska
-
87’
Đang cập nhật
Tomáš Břečka
-
89’
Gigli Ndefe
Michael Krmenčík
-
Đang cập nhật
Jiří Klíma
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
47%
53%
7
3
7
12
395
452
19
14
6
8
0
2
Baník Ostrava Slovácko
Baník Ostrava 3-4-3
Huấn luyện viên: Pavel Hapal
3-4-3 Slovácko
Huấn luyện viên: Ondrej Smetana
9
David Buchta
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
20
Marek Havlík
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
30
Tomáš Fryšták
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
18
Seung-bin Kim
14
Merchas Doski
14
Merchas Doski
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 David Buchta Tiền vệ |
58 | 10 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Matej Sin Tiền đạo |
57 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Prekop Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 T. Rigo Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Matěj Chaluš Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiri Boula Tiền vệ |
57 | 1 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
66 Matúš Rusnák Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Holzer Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jakub Markovič Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marek Havlík Hậu vệ |
55 | 14 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Seung-bin Kim Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Merchas Doski Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomáš Fryšták Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Michal Kohút Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrik Blahút Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Gigli Ndefe Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Matyáš Kozák Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Filip Vaško Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakub Kristan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Filip Kubala Tiền đạo |
54 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
15 Patrick Kpozo Hậu vệ |
56 | 4 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Uchenna Aririerisim Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Issa Fomba Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dominik Holec Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jan Juroska Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdullahi Tanko Tiền đạo |
53 | 10 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
21 Jiří Klíma Tiền đạo |
42 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Grygar Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Fukala Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michael Krmenčík Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Alexandr Urban Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Ondřej Kukučka Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Juroska Tiền vệ |
49 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Marko Kvasina Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
26 Filip Souček Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Baník Ostrava
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
1 : 0
(1-0)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
6 : 0
(3-0)
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
2 : 0
(1-0)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
0 : 0
(0-0)
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
0 : 1
(0-1)
Baník Ostrava
Baník Ostrava
Slovácko
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Baník Ostrava
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Hradec Králové Baník Ostrava |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Jablonec Baník Ostrava |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Baník Ostrava Dukla Praha |
6 0 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Slovácko
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Slovácko Pardubice |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Dukla Praha Slovácko |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.92 |
0.79 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovácko |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.94 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Slovácko Mladá Boleslav |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 23