VĐQG Séc - 16/02/2025 14:30
SVĐ: Stadion u Nisy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slovan Liberec Mladá Boleslav
Slovan Liberec 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Mladá Boleslav
Huấn luyện viên:
10
Ľ. Tupta
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
10
Tomáš Ladra
20
Solomon John
20
Solomon John
20
Solomon John
23
V. Kušej
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
70 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
73 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền vệ |
66 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
67 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
85 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
83 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Bocari Eneme Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền vệ |
69 | 12 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Kušej Tiền đạo |
65 | 11 | 16 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
65 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Solomon John Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Martin Králik Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Patrik Vydra Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Matyáš Vojta Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jakub Fulnek Tiền vệ |
68 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Kral Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matouš Trmal Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Vojtech Stransky Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Josef Koželuh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
83 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
16 Olaf Kok Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Denis Halinsky Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Benjamin Nyarko Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Christian Frydek Tiền vệ |
62 | 10 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
75 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Aziz Kayondo Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matej Pulkrab Tiền đạo |
63 | 6 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
59 Jiri Floder Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Denis Donát Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 Daniel Langhamer Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marek Matějovský Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Buryan Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Petr Mikulec Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Lukáš Fila Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Benson Sakala Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
Slovan Liberec
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
1 : 0
(0-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
2 : 1
(1-1)
Mladá Boleslav
Cúp Quốc Gia Séc
Slovan Liberec
1 : 0
(0-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
2 : 2
(0-2)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
4 : 0
(3-0)
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Mladá Boleslav
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Slovan Liberec
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Viktoria Plzeň Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Slovan Liberec Baník Ostrava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Pardubice Slovan Liberec |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Slovan Liberec Teplice |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mladá Boleslav Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Mladá Boleslav
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Mladá Boleslav Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Slavia Praha Mladá Boleslav |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Molde Mladá Boleslav |
4 3 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Mladá Boleslav Sigma Olomouc |
1 3 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17