GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 03/11/2024 12:00

SVĐ: Fotbalový stadion Střelecký ostrov

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 -0.98

0.93 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.80 1.80

0.83 11 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.78 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.30 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ondrej Coudek

    38’
  • Đang cập nhật

    Ubong Ekpai

    45’
  • Jakub Matoušek

    Quadri Adebayo Adediran

    46’
  • 51’

    Santiago Bocari Eneme

    Benjamin Nyarko

  • 70’

    Benjamin Nyarko

    Abubakar Ghali

  • 77’

    Đang cập nhật

    Michal Hlavatý

  • 82’

    Patrik Dulay

    Michal Rabušic

  • Đang cập nhật

    Marvis Ogiomade

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fotbalový stadion Střelecký ostrov

  • Trọng tài chính:

    O. Pechanec

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    František Straka

  • Ngày sinh:

    28-05-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    61 (T:17, H:12, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Radoslav Kováč

  • Ngày sinh:

    27-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    117 (T:36, H:24, B:57)

2

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

10

406

Tổng số đường chuyền

386

9

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

České Budějovice Slovan Liberec

Đội hình

České Budějovice 4-1-4-1

Huấn luyện viên: František Straka

České Budějovice VS Slovan Liberec

4-1-4-1 Slovan Liberec

Huấn luyện viên: Radoslav Kováč

16

Marcel Čermák

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

17

Vincent Trummer

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

15

Ondrej Coudek

17

Vincent Trummer

10

Ľ. Tupta

19

Michal Hlavatý

19

Michal Hlavatý

19

Michal Hlavatý

6

Ivan Varfolomeev

6

Ivan Varfolomeev

6

Ivan Varfolomeev

6

Ivan Varfolomeev

19

Michal Hlavatý

19

Michal Hlavatý

19

Michal Hlavatý

Đội hình xuất phát

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Marcel Čermák Tiền vệ

62 5 2 6 1 Tiền vệ

17

Vincent Trummer Hậu vệ

42 3 1 1 0 Hậu vệ

12

Pavel Osmančík Tiền vệ

35 3 0 1 0 Tiền vệ

7

Samuel Šigut Tiền vệ

36 2 3 5 0 Tiền vệ

15

Ondrej Coudek Hậu vệ

55 1 1 3 0 Hậu vệ

23

Jakub Matoušek Tiền vệ

34 1 0 2 0 Tiền vệ

19

Petr Zika Tiền đạo

23 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Emil Tischler Hậu vệ

8 0 1 2 0 Hậu vệ

30

Martin Janáček Thủ môn

75 0 0 2 0 Thủ môn

4

Václav Míka Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Ubong Ekpai Tiền vệ

3 0 0 1 1 Tiền vệ

Slovan Liberec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ľ. Tupta Tiền đạo

63 15 9 4 0 Tiền đạo

3

Jan Mikula Hậu vệ

66 3 6 9 0 Hậu vệ

5

Denis Višinský Tiền đạo

59 3 5 6 0 Tiền đạo

19

Michal Hlavatý Tiền vệ

12 3 2 2 0 Tiền vệ

6

Ivan Varfolomeev Tiền vệ

77 2 2 8 0 Tiền vệ

8

Marek Icha Tiền vệ

12 2 1 1 0 Tiền vệ

13

Adam Sevinsky Hậu vệ

9 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Aziz Kayondo Tiền vệ

12 1 1 2 0 Tiền vệ

9

Santiago Bocari Eneme Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Dominik Plechatý Hậu vệ

40 1 0 3 0 Hậu vệ

31

Hugo Jan Bačkovský Thủ môn

58 0 0 4 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Ondrej Novak Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Vojtěch Hora Tiền vệ

30 1 1 0 0 Tiền vệ

25

Matous Nikl Tiền vệ

45 2 0 3 0 Tiền vệ

28

Juraj Kotula Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Tomáš Drchal Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Vilem Fendrich Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

6

Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo

44 6 2 6 1 Tiền đạo

2

Jan Brabec Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Zdeněk Ondrášek Tiền đạo

36 6 4 6 1 Tiền đạo

18

Marvis Ogiomade Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Richard Križan Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

Slovan Liberec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Benjamin Nyarko Tiền đạo

12 1 0 3 0 Tiền đạo

20

Dominik Preisler Hậu vệ

78 2 4 5 1 Hậu vệ

7

Michal Rabušic Tiền đạo

68 5 0 4 0 Tiền đạo

1

Ivan Krajčírik Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Abubakar Ghali Tiền vệ

60 2 7 8 2 Tiền vệ

24

Patrik Dulay Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lukáš Letenay Tiền đạo

18 3 1 1 0 Tiền đạo

30

Denis Halinsky Hậu vệ

9 0 1 2 0 Hậu vệ

37

Marios Pourzitidis Hậu vệ

76 6 1 14 1 Hậu vệ

České Budějovice

Slovan Liberec

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (České Budějovice: 2T - 0H - 3B) (Slovan Liberec: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

VĐQG Séc

České Budějovice

3 : 2

(1-1)

Slovan Liberec

05/11/2023

VĐQG Séc

Slovan Liberec

1 : 0

(0-0)

České Budějovice

13/05/2023

VĐQG Séc

Slovan Liberec

4 : 0

(1-0)

České Budějovice

07/05/2023

VĐQG Séc

České Budějovice

3 : 2

(2-2)

Slovan Liberec

05/02/2023

VĐQG Séc

České Budějovice

0 : 2

(0-1)

Slovan Liberec

Phong độ gần nhất

České Budějovice

Phong độ

Slovan Liberec

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.8
2.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

České Budějovice

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

26/10/2024

České Budějovice

Hradec Králové

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Séc

20/10/2024

Karviná

České Budějovice

4 1

(2) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.96 2.75 0.92

B
T

VĐQG Séc

05/10/2024

České Budějovice

Slovácko

0 2

(0) (1)

0.93 +0.25 0.97

0.97 2.5 0.80

B
X

VĐQG Séc

29/09/2024

Baník Ostrava

České Budějovice

2 1

(1) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.77 3.25 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Séc

25/09/2024

Příbram

České Budějovice

2 2

(2) (2)

- - -

- - -

Slovan Liberec

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Hlučín

Slovan Liberec

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Séc

26/10/2024

Slovan Liberec

Slovácko

4 0

(3) (0)

1.02 -0.5 0.82

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Séc

19/10/2024

Sparta Praha

Slovan Liberec

2 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.94 3.25 0.94

T
X

VĐQG Séc

05/10/2024

Slovan Liberec

Jablonec

0 5

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.80 2.5 0.95

B
T

VĐQG Séc

28/09/2024

Dukla Praha

Slovan Liberec

1 4

(1) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất