GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 14/12/2024 15:00

SVĐ: AFG Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.20 2.15

0.88 10.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.96 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Ľ. Tupta

  • Đang cập nhật

    L. Krobot

    21’
  • 38’

    Santiago Bocari Eneme

    Christian Frydek

  • Đang cập nhật

    D. Mareš

    43’
  • Đang cập nhật

    M. Yahaya

    45’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Dominik Plechatý

  • Đang cập nhật

    L. Lurvink

    54’
  • Đang cập nhật

    K. Vacek

    67’
  • V. Patrák

    A. Leipold

    73’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Christian Frydek

  • 77’

    Dominik Preisler

    Aziz Kayondo

  • 78’

    Đang cập nhật

    Aziz Kayondo

  • Đang cập nhật

    Jan Mikula

    80’
  • 82’

    Abubakar Ghali

    Michal Rabušic

  • 87’

    Denis Višinský

    Olaf Kok

  • V. Sychra

    P. Zifčák

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    AFG Arena

  • Trọng tài chính:

    D. Černý

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Strihavka

  • Ngày sinh:

    04-03-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:10, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Radoslav Kováč

  • Ngày sinh:

    27-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    117 (T:36, H:24, B:57)

8

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

4

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

11

376

Tổng số đường chuyền

281

16

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Pardubice Slovan Liberec

Đội hình

Pardubice 4-2-3-1

Huấn luyện viên: David Strihavka

Pardubice VS Slovan Liberec

4-2-3-1 Slovan Liberec

Huấn luyện viên: Radoslav Kováč

17

L. Krobot

16

D. Mareš

16

D. Mareš

16

D. Mareš

16

D. Mareš

8

V. Patrák

8

V. Patrák

7

K. Vacek

7

K. Vacek

7

K. Vacek

27

V. Sychra

10

Ľ. Tupta

19

Michal Hlavatý

19

Michal Hlavatý

19

Michal Hlavatý

25

Abubakar Ghali

25

Abubakar Ghali

25

Abubakar Ghali

25

Abubakar Ghali

19

Michal Hlavatý

19

Michal Hlavatý

19

Michal Hlavatý

Đội hình xuất phát

Pardubice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

L. Krobot Tiền vệ

61 12 1 11 0 Tiền vệ

27

V. Sychra Tiền vệ

73 5 2 2 0 Tiền vệ

8

V. Patrák Tiền vệ

46 3 6 10 0 Tiền vệ

7

K. Vacek Tiền vệ

82 2 2 15 0 Tiền vệ

16

D. Mareš Hậu vệ

50 1 1 2 1 Hậu vệ

44

E. Šehić Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

13

J. Stejskal Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

4

D. Šimek Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

3

L. Lurvink Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Š. Míšek Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

11

M. Yahaya Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

Slovan Liberec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ľ. Tupta Tiền đạo

69 15 9 4 0 Tiền đạo

3

Jan Mikula Hậu vệ

72 3 6 9 0 Hậu vệ

5

Denis Višinský Tiền vệ

65 3 5 6 0 Tiền vệ

19

Michal Hlavatý Tiền vệ

18 3 2 3 0 Tiền vệ

25

Abubakar Ghali Tiền vệ

66 2 7 8 2 Tiền vệ

20

Dominik Preisler Tiền vệ

84 2 4 5 1 Tiền vệ

6

Ivan Varfolomeev Tiền vệ

82 2 2 8 0 Tiền vệ

13

Adam Sevinsky Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Santiago Bocari Eneme Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Dominik Plechatý Hậu vệ

46 1 0 3 0 Hậu vệ

31

Hugo Jan Bačkovský Thủ môn

64 0 0 4 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Pardubice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

J. Noslin Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

30

A. Fousek Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

M. Surzyn Hậu vệ

51 1 1 10 0 Hậu vệ

33

T. Zlatohlávek Tiền đạo

47 9 5 5 0 Tiền đạo

15

D. Darmovzal Tiền vệ

55 4 0 1 0 Tiền vệ

93

V. Budinský Thủ môn

78 0 0 1 0 Thủ môn

5

V. Jindra Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

35

P. Zifčák Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

36

A. Leipold Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

Slovan Liberec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ivan Krajčírik Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

18

Josef Koželuh Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Aziz Kayondo Hậu vệ

17 1 1 2 0 Hậu vệ

37

Marios Pourzitidis Hậu vệ

82 6 1 14 1 Hậu vệ

16

Olaf Kok Tiền đạo

29 0 1 0 0 Tiền đạo

30

Denis Halinsky Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

11

Christian Frydek Tiền vệ

61 10 7 9 1 Tiền vệ

28

Benjamin Nyarko Tiền đạo

16 1 0 3 0 Tiền đạo

7

Michal Rabušic Tiền đạo

74 5 0 4 0 Tiền đạo

Pardubice

Slovan Liberec

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pardubice: 2T - 1H - 2B) (Slovan Liberec: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Séc

Slovan Liberec

3 : 0

(2-0)

Pardubice

16/12/2023

VĐQG Séc

Pardubice

2 : 0

(1-0)

Slovan Liberec

19/08/2023

VĐQG Séc

Slovan Liberec

1 : 0

(1-0)

Pardubice

29/01/2023

VĐQG Séc

Slovan Liberec

1 : 1

(1-0)

Pardubice

14/08/2022

VĐQG Séc

Pardubice

2 : 1

(2-0)

Slovan Liberec

Phong độ gần nhất

Pardubice

Phong độ

Slovan Liberec

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pardubice

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

07/12/2024

Slovácko

Pardubice

1 1

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Séc

04/12/2024

Pardubice

Sigma Olomouc

2 2

(0) (1)

0.83 +0 0.93

0.83 2.25 0.85

H
T

VĐQG Séc

01/12/2024

Pardubice

České Budějovice

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Séc

24/11/2024

Karviná

Pardubice

1 0

(1) (0)

1.02 -1 0.82

0.91 2.75 0.93

H
X

VĐQG Séc

09/11/2024

Pardubice

Jablonec

2 0

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.83 2.5 0.85

T
X

Slovan Liberec

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

08/12/2024

Slovan Liberec

Teplice

3 0

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.97 2.5 0.80

T
T

VĐQG Séc

05/12/2024

Mladá Boleslav

Slovan Liberec

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Séc

01/12/2024

Slavia Praha

Slovan Liberec

1 0

(1) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.80 3.0 0.85

T
X

VĐQG Séc

24/11/2024

Sigma Olomouc

Slovan Liberec

1 4

(0) (2)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.96

T
T

VĐQG Séc

09/11/2024

Slovan Liberec

Hradec Králové

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.93 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất